Bản dịch của từ Nameless trong tiếng Việt
Nameless

Nameless (Adjective)
Không có tên hoặc không biết tên.
Having no name or no known name.
Many nameless people contributed to the community event last Saturday.
Nhiều người không tên đã đóng góp cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The nameless artist's work was featured in the local gallery.
Tác phẩm của nghệ sĩ không tên đã được trưng bày trong phòng tranh địa phương.
Are there any nameless heroes in our community we should recognize?
Có những người hùng không tên nào trong cộng đồng chúng ta nên ghi nhận không?
(đặc biệt là cảm xúc) không dễ diễn tả; không thể xác định được.
Especially of an emotion not easy to describe indefinable.
Her nameless fear prevented her from attending the social event.
Nỗi sợ không tên của cô ấy đã ngăn cô tham dự sự kiện xã hội.
He did not feel a nameless joy at the party.
Anh ấy không cảm thấy niềm vui không tên nào tại bữa tiệc.
Can you describe the nameless emotion during the charity event?
Bạn có thể mô tả cảm xúc không tên nào trong sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "nameless" có nghĩa là không có tên, hoặc không thể chỉ định tên. Nó thường được sử dụng để miêu tả những thứ không xác định hoặc thiếu danh tính. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, từ "nameless" cũng có thể mang hàm ý tiêu cực, gợi ý về sự không quan trọng hoặc không được nhớ đến.
Từ "nameless" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nomen", có nghĩa là "tên". Tiền tố "nam-" trong từ này thể hiện sự thiếu vắng hoặc không có, từ đó tạo thành cụm từ "nameless", nghĩa là không có tên hoặc không được công nhận. Sự tiến hóa nghĩa của từ gắn liền với khái niệm về danh tính và sự hiện diện trong xã hội. Trong văn hóa đương đại, “nameless” thường được sử dụng để chỉ sự ẩn danh hoặc những vấn đề bị lãng quên.
Từ "nameless" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi yêu cầu mô tả một đối tượng hoặc hiện tượng không xác định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh không có danh tính hoặc không được nhớ đến, như trong văn học hoặc nghệ thuật để thể hiện sự mờ nhạt, vô danh. Việc sử dụng từ này phản ánh sự khát khao tìm kiếm danh tính hoặc ý nghĩa trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
