Bản dịch của từ Nancified trong tiếng Việt

Nancified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nancified (Adjective)

01

Của một người đàn ông: ẻo lả. của một sự vật: hiệu quả, giả tạo; cầu kì quá phức tạp.

Of a man effeminate of a thing effete artificial fussily overelaborated.

Ví dụ

Many critics say his style is too nancified for modern art.

Nhiều nhà phê bình nói rằng phong cách của anh ấy quá nancified cho nghệ thuật hiện đại.

The nancified decor made the restaurant feel less authentic and inviting.

Nội thất nancified làm cho nhà hàng cảm thấy ít chính thống và hấp dẫn hơn.

Is the new fashion trend too nancified for everyday wear?

Liệu xu hướng thời trang mới có quá nancified cho trang phục hàng ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nancified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nancified

Không có idiom phù hợp