Bản dịch của từ Nancified trong tiếng Việt
Nancified
Nancified (Adjective)
Của một người đàn ông: ẻo lả. của một sự vật: hiệu quả, giả tạo; cầu kì quá phức tạp.
Of a man effeminate of a thing effete artificial fussily overelaborated.
Many critics say his style is too nancified for modern art.
Nhiều nhà phê bình nói rằng phong cách của anh ấy quá nancified cho nghệ thuật hiện đại.
The nancified decor made the restaurant feel less authentic and inviting.
Nội thất nancified làm cho nhà hàng cảm thấy ít chính thống và hấp dẫn hơn.
Is the new fashion trend too nancified for everyday wear?
Liệu xu hướng thời trang mới có quá nancified cho trang phục hàng ngày không?
Từ "nancified" là một tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái của một người trở nên nhạy cảm, yếu đuối hoặc không có cá tính mạnh mẽ, thường do ảnh hưởng từ văn hóa hoặc môi trường. Từ này xuất phát từ cái tên "Nancy", trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến hình ảnh tiêu cực về sự đồng tính. Dù không phổ biến trong cả Anh Mỹ và Anh Anh, "nancified" có thể gợi lên những tranh cãi liên quan đến giới tính và định kiến xã hội.
Từ "nancified" có nguồn gốc từ tên nhân vật Nance trong văn hóa dân gian, xuất phát từ từ "Nancy", vốn được coi là biểu tượng của sự nữ tính và tính cách nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nancified" thường chỉ sự thể hiện tính cách mềm yếu hoặc quá dịu dàng, chủ yếu trong các vấn đề về giới tính và giới tính. Sự kết nối này thể hiện cách mà hình ảnh văn hóa đã định hình nhận thức về tính cách và hành vi.
Từ "nancified" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết, mà chủ yếu do nó mang sắc thái ngữ nghĩa và văn hóa cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được dùng để chỉ sự làm mềm yếu hoặc nữ tính hóa, thường trong các cuộc thảo luận về giới tính, văn hóa và truyền thông. Sự phổ biến của từ này bị hạn chế trong bối cảnh thường ngày và các cuộc tranh luận xã hội.