Bản dịch của từ Nappa trong tiếng Việt

Nappa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nappa (Noun)

nˈæpə
nˈæpə
01

Một loại da mềm được làm bằng quy trình đặc biệt từ da cừu hoặc dê.

A soft leather made by a special process from the skin of sheep or goats.

Ví dụ

Nappa leather is used for high-end handbags like Gucci's latest collection.

Da nappa được sử dụng cho túi xách cao cấp như bộ sưu tập mới của Gucci.

Nappa leather is not common in budget-friendly clothing brands.

Da nappa không phổ biến trong các thương hiệu quần áo giá rẻ.

Is nappa leather more durable than regular leather for shoes?

Da nappa có bền hơn da thường cho giày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nappa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nappa

Không có idiom phù hợp