Bản dịch của từ Naproxen trong tiếng Việt
Naproxen

Naproxen (Noun)
Naproxen is often prescribed for arthritis pain in elderly patients.
Naproxen thường được kê đơn cho bệnh nhân viêm khớp lớn tuổi.
Naproxen does not cure headaches, but it relieves the pain.
Naproxen không chữa khỏi đau đầu, nhưng nó giảm cơn đau.
Is naproxen effective for treating chronic pain in young adults?
Naproxen có hiệu quả trong việc điều trị đau mãn tính ở người lớn trẻ không?
Naproxen là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng chủ yếu để giảm đau và giảm viêm trong các bệnh lý như viêm khớp, đau đầu và đau cơ. Chất này hoạt động bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase (COX), từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin. Trong tiếng Anh, "naproxen" không có biến thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, song cách phát âm có thể khác biệt: trong Anh, âm /ə/ có thể nghe nhẹ hơn. Naproxen thường được biết đến dưới dạng viên nén hoặc dung dịch uống.
Từ "naproxen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ tiền tố "naphth-" nghĩa là "naphtalene" và hậu tố "-oxen" thể hiện sự hiện diện của oxy. Chất này được phát triển vào thập niên 1970 như một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) để giảm đau và viêm. Sự kết hợp giữa các thành phần hóa học của nó làm nổi bật tính chất chống viêm, nhấn mạnh vai trò của naproxen trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến viêm và đau.
Naproxen là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong phần thi IELTS liên quan đến lĩnh vực y tế và sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS có thể hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về dược phẩm và thảo luận về tác dụng của thuốc giảm đau. Trong ngữ cảnh chung, naproxen thường được sử dụng để chỉ một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong điều trị đau, viêm và sốt, thường gặp trong các đơn thuốc hoặc tài liệu y tế.