Bản dịch của từ Naproxen trong tiếng Việt

Naproxen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naproxen (Noun)

01

Một hợp chất tổng hợp được sử dụng làm thuốc chống viêm, đặc biệt trong điều trị đau đầu và viêm khớp.

A synthetic compound used as an antiinflammatory drug especially in the treatment of headache and arthritis.

Ví dụ

Naproxen is often prescribed for arthritis pain in elderly patients.

Naproxen thường được kê đơn cho bệnh nhân viêm khớp lớn tuổi.

Naproxen does not cure headaches, but it relieves the pain.

Naproxen không chữa khỏi đau đầu, nhưng nó giảm cơn đau.

Is naproxen effective for treating chronic pain in young adults?

Naproxen có hiệu quả trong việc điều trị đau mãn tính ở người lớn trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naproxen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naproxen

Không có idiom phù hợp