Bản dịch của từ Narcissism trong tiếng Việt
Narcissism

Narcissism (Noun)
Quan tâm hoặc ngưỡng mộ quá mức bản thân và ngoại hình của mình.
Excessive interest in or admiration of oneself and ones physical appearance.
Her narcissism affected her relationships negatively.
Sự tự ái của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của cô ấy.
His narcissism made him oblivious to others' feelings.
Sự tự ái của anh ấy khiến anh ấy không chú ý đến cảm xúc của người khác.
The celebrity's narcissism was evident in every interview.
Sự tự ái của ngôi sao nổi tiếng rõ ràng trong mỗi cuộc phỏng vấn.
Dạng danh từ của Narcissism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Narcissism | - |
Họ từ
Chứng cuồng tự yêu (narcissism) là một thuật ngữ tâm lý học chỉ việc cá nhân có lòng yêu bản thân thái quá, dẫn đến sự thiếu khả năng đồng cảm với người khác và sự tập trung chủ yếu vào hình ảnh bản thân. Chứng này có thể biểu hiện qua hành vi kiêu ngạo và sự khát khao được ca ngợi. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phong cách viết hay cách phát âm.
Từ "narcissism" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "Narcissus", tên một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người yêu bản thân đến mức bị biến thành hoa. Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 19 bởi nhà phân tâm học Sigmund Freud để mô tả sự tự tình và sự quan tâm quá mức đến bản thân. Ngày nay, "narcissism" chỉ định một đặc điểm tâm lý, trong đó cá nhân thể hiện sự tự phụ, ích kỷ và thiếu khả năng đồng cảm với người khác.
Từ "narcissism" được sử dụng với tần suất không cao trong cả bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành vi tự mãn hoặc thái độ tự phụ của một cá nhân, dễ thấy trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, mối quan hệ cá nhân, hoặc trong các bài viết phê phán văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp