Bản dịch của từ Narcissism trong tiếng Việt

Narcissism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcissism (Noun)

nˈɑɹsɪsˌɪzəm
nˈɑɹsɪsˌɪzəm
01

Quan tâm hoặc ngưỡng mộ quá mức bản thân và ngoại hình của mình.

Excessive interest in or admiration of oneself and ones physical appearance.

Ví dụ

Her narcissism affected her relationships negatively.

Sự tự ái của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của cô ấy.

His narcissism made him oblivious to others' feelings.

Sự tự ái của anh ấy khiến anh ấy không chú ý đến cảm xúc của người khác.

The celebrity's narcissism was evident in every interview.

Sự tự ái của ngôi sao nổi tiếng rõ ràng trong mỗi cuộc phỏng vấn.

Dạng danh từ của Narcissism (Noun)

SingularPlural

Narcissism

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narcissism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcissism

Không có idiom phù hợp