Bản dịch của từ Narrativization trong tiếng Việt
Narrativization

Narrativization (Noun)
Việc áp đặt các yếu tố mang tính tường thuật hoặc mang tính tường thuật lên các trải nghiệm hoặc sự kiện có thật; trình bày hoặc giải thích dưới dạng một câu chuyện hoặc tường thuật.
The imposition of a narrative or narrativelike elements on real experiences or events presentation or interpretation in terms of a story or narrative.
The narrativization of social issues can influence public opinion significantly.
Việc kể lại các vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.
The narrativization of facts is not always accurate in news reports.
Việc kể lại các sự kiện không phải lúc nào cũng chính xác trong các bản tin.
How does narrativization affect our understanding of social events?
Việc kể lại ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về các sự kiện xã hội?
"Narrativization" là quá trình chuyển đổi thông tin, sự kiện hoặc trải nghiệm thành một câu chuyện có cấu trúc và ý nghĩa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và nghiên cứu truyền thông, cho thấy cách mà con người xây dựng và hiểu biết về thế giới thông qua các hình thức kể chuyện. Trong tiếng Anh, "narrativisation" cũng được dùng, chủ yếu trong ngữ cảnh Anh. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai hình thức này chủ yếu nằm ở chính tả mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "narrativization" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "narrare", có nghĩa là "kể chuyện". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "narrative" (câu chuyện) và hậu tố "-ization" (quá trình). Trong văn học và nghiên cứu xã hội, narrativization liên quan đến việc chuyển hóa sự kiện hoặc kinh nghiệm thành hình thức kể chuyện có cấu trúc. Sự phát triển này phản ánh cách mà con người tổ chức và hiểu thế giới qua ngôn ngữ và hình thức kể chuyện, mở rộng ý nghĩa ban đầu của từ.
"Narrativization" là một thuật ngữ thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe, mặc dù không phổ biến như những từ vựng cơ bản. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu văn học và lý thuyết truyền thông để mô tả quá trình biến đổi một sự kiện hoặc ý tưởng thành một câu chuyện. Nó thường được áp dụng trong các nghiên cứu về cảm nhận và cấu trúc của câu chuyện trong văn học và truyền thông.