Bản dịch của từ Narrativize trong tiếng Việt
Narrativize
Verb
Narrativize (Verb)
nˈæɹətɨvˌaɪz
nˈæɹətɨvˌaɪz
Ví dụ
She narrativizes her social experiences through blog posts.
Cô ấy kể lại trải nghiệm xã hội của mình qua bài đăng trên blog.
The documentary narrativizes the history of social movements in America.
Bộ phim tài liệu kể lại lịch sử các phong trào xã hội tại Mỹ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Narrativize
Không có idiom phù hợp