Bản dịch của từ Narrativize trong tiếng Việt

Narrativize

Verb

Narrativize (Verb)

nˈæɹətɨvˌaɪz
nˈæɹətɨvˌaɪz
01

Trình bày hoặc giải thích (kinh nghiệm, sự kiện, v.v.) dưới dạng tường thuật.

Present or interpret (experience, events, etc.) in the form of a narrative.

Ví dụ

She narrativizes her social experiences through blog posts.

Cô ấy kể lại trải nghiệm xã hội của mình qua bài đăng trên blog.

The documentary narrativizes the history of social movements in America.

Bộ phim tài liệu kể lại lịch sử các phong trào xã hội tại Mỹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrativize

Không có idiom phù hợp