Bản dịch của từ Narrativize trong tiếng Việt
Narrativize

Narrativize (Verb)
She narrativizes her social experiences through blog posts.
Cô ấy kể lại trải nghiệm xã hội của mình qua bài đăng trên blog.
The documentary narrativizes the history of social movements in America.
Bộ phim tài liệu kể lại lịch sử các phong trào xã hội tại Mỹ.
Authors often narrativize real-life social issues in their novels.
Các tác giả thường kể lại các vấn đề xã hội thực tế trong tiểu thuyết của họ.
Từ "narrativize" có nghĩa là biến một sự kiện, kinh nghiệm hoặc ý tưởng thành một câu chuyện hoặc nhắc đến một ngữ cảnh kể. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực văn học, tâm lý học và truyền thông để mô tả cách thức con người tổ chức và truyền đạt thông tin thông qua hình thức hồi tưởng. "Narrativize" được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với sự nhấn mạnh chủ yếu vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "narrativize" bắt nguồn từ gốc Latinh "narratio", có nghĩa là "kể lại" hoặc "trình bày". Từ này được hình thành từ động từ "narrare", có nghĩa là "kể". Trong tiếng Anh, "narrativize" xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 20, chỉ hành động chuyển một sự kiện hoặc trải nghiệm thành một câu chuyện có cấu trúc. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu của con người trong việc làm rõ và tổ chức thông tin qua những hình thức kể chuyện, góp phần hình thành bản sắc cá nhân và văn hóa.
Từ "narrativize" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó và liên quan đến lĩnh vực kể chuyện trong nghệ thuật và văn học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học, các cuộc thảo luận về phương pháp sư phạm và phân tích văn bản. Thông thường, nó ám chỉ việc biến một sự kiện hoặc trải nghiệm thành một câu chuyện có cấu trúc, nhằm nâng cao hiểu biết và thấu cảm cho người nghe.