Bản dịch của từ Narratology trong tiếng Việt

Narratology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narratology (Noun)

nˌæɹətˈɑlɑdʒi
nˌæɹətˈɑlɑdʒi
01

Một nhánh kiến thức hoặc phê bình liên quan đến cấu trúc và chức năng của câu chuyện kể cũng như các chủ đề, quy ước và biểu tượng của nó.

The branch of knowledge or criticism that deals with the structure and function of narrative and its themes conventions and symbols.

Ví dụ

Narratology helps us understand social narratives in films like 'Parasite'.

Narratology giúp chúng ta hiểu các câu chuyện xã hội trong phim 'Parasite'.

Social narratives do not always follow traditional narratology structures.

Các câu chuyện xã hội không phải lúc nào cũng tuân theo cấu trúc narratology truyền thống.

How does narratology explain social themes in 'The Great Gatsby'?

Narratology giải thích các chủ đề xã hội trong 'The Great Gatsby' như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narratology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narratology

Không có idiom phù hợp