Bản dịch của từ Narwhal trong tiếng Việt

Narwhal

Noun [U/C]

Narwhal (Noun)

01

Một con cá voi bắc cực nhỏ có chiếc ngà dài xoắn ốc.

A small arctic whale with a long spiral tusk.

Ví dụ

The narwhal is known for its unique tusk.

Con cá voi sừng được biết đến với sừng độc đáo của nó.

Scientists study the behavior of narwhals in their natural habitat.

Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của cá voi sừng trong môi trường tự nhiên của chúng.

The narwhal population in the Arctic is facing environmental challenges.

Dân số của cá voi sừng ở Bắc Cực đang đối mặt với thách thức môi trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Narwhal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narwhal

Không có idiom phù hợp