Bản dịch của từ Narwhal trong tiếng Việt
Narwhal
Narwhal (Noun)
The narwhal is known for its unique tusk.
Con cá voi sừng được biết đến với sừng độc đáo của nó.
Scientists study the behavior of narwhals in their natural habitat.
Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của cá voi sừng trong môi trường tự nhiên của chúng.
The narwhal population in the Arctic is facing environmental challenges.
Dân số của cá voi sừng ở Bắc Cực đang đối mặt với thách thức môi trường.
Họ từ
Narwhal (Monodon monoceros) là một loài cá voi đặc hữu của vùng Bắc Cực, nổi bật với chiếc ngà dài hình xoắn ốc, thường được coi là "kỳ lân của đại dương". Chiếc ngà này thực chất là một chiếc răng. Trong tiếng Anh, từ "narwhal" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, được phát âm là /ˈnɑːr.wɑːl/. Narwhal chủ yếu sinh sống ở các vùng nước lạnh và có ý nghĩa văn hóa quan trọng trong truyền thuyết và nghệ thuật của các dân tộc Bắc Cực.
Từ "narwhal" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "nár", có nghĩa là "sừng", và "hvalr", có nghĩa là "cá voi". Hay được gọi là "cá voi sừng" do đặc điểm nổi bật của nó là chiếc răng dài giống như sừng ở con đực. Narwhal thường được tìm thấy ở vùng biển Bắc Cực, phản ánh môi trường sống đặc trưng của loài này. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và cấu tạo sinh học giúp xác định ý nghĩa hiện tại của từ này trong lĩnh vực sinh thái học và động vật học.
Chữ "narwhal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, do đây là một loài cá voi ít được biết đến rộng rãi. Trong phần đọc, các tài liệu về động vật biển có thể đề cập đến narwhal, song tần suất vẫn còn hạn chế. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học, bảo tồn động vật hoặc tài liệu giáo dục về sinh thái, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và môi trường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp