Bản dịch của từ Nasty reply trong tiếng Việt

Nasty reply

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasty reply (Adjective)

nˈæsti ɹɨplˈaɪ
nˈæsti ɹɨplˈaɪ
01

Rất khó chịu, đặc biệt là đối với các giác quan.

Highly unpleasant especially to the senses.

Ví dụ

The nasty reply from John upset everyone at the meeting yesterday.

Câu trả lời khó chịu từ John đã làm mọi người ở cuộc họp hôm qua buồn lòng.

Her nasty reply did not help improve the social situation at all.

Câu trả lời khó chịu của cô ấy không giúp cải thiện tình hình xã hội chút nào.

Why did Sarah give such a nasty reply during the discussion?

Tại sao Sarah lại đưa ra một câu trả lời khó chịu trong cuộc thảo luận?

Nasty reply (Noun)

nˈæsti ɹɨplˈaɪ
nˈæsti ɹɨplˈaɪ
01

Một người hoặc vật khó chịu hoặc có hại.

An unpleasant or harmful person or thing.

Ví dụ

Her nasty reply hurt my feelings during the group discussion.

Câu trả lời thô lỗ của cô ấy làm tổn thương cảm xúc của tôi trong cuộc thảo luận nhóm.

He did not expect such a nasty reply from his friend.

Anh ấy không mong đợi một câu trả lời thô lỗ từ người bạn của mình.

Why did she give such a nasty reply to his question?

Tại sao cô ấy lại đưa ra một câu trả lời thô lỗ cho câu hỏi của anh ấy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nasty reply/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasty reply

Không có idiom phù hợp