Bản dịch của từ National park trong tiếng Việt

National park

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National park (Noun)

nˈæʃənl pɑɹk
nˈæʃənl pɑɹk
01

Một vùng đất rộng lớn được chính phủ bảo vệ, nơi các loài thực vật và động vật bản địa sinh sống.

A large area of land protected by the government where native plants and animals live.

Ví dụ

Yellowstone is a famous national park in the United States.

Yellowstone là một công viên quốc gia nổi tiếng ở Hoa Kỳ.

Many national parks do not allow hunting or fishing.

Nhiều công viên quốc gia không cho phép săn bắn hoặc câu cá.

Is Yosemite a national park worth visiting?

Yosemite có phải là một công viên quốc gia đáng để thăm không?

National park (Phrase)

nˈæʃənl pɑɹk
nˈæʃənl pɑɹk
01

Một vùng đất rộng lớn được chính phủ bảo vệ, nơi các loài thực vật và động vật bản địa sinh sống.

A large area of land protected by the government where native plants and animals live.

Ví dụ

Yellowstone is the first national park in the United States.

Yellowstone là công viên quốc gia đầu tiên ở Hoa Kỳ.

Many people do not visit national parks regularly for recreation.

Nhiều người không thường xuyên thăm các công viên quốc gia để giải trí.

Is Yosemite the most famous national park in America?

Yosemite có phải là công viên quốc gia nổi tiếng nhất ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national park/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National park

Không có idiom phù hợp