Bản dịch của từ Native to trong tiếng Việt
Native to

Native to (Phrase)
Có nguồn gốc hoặc thuộc về một nơi cụ thể do sinh ra hoặc tự nhiên.
Originating or belonging to a particular place by birth or nature.
Many native to communities in Vietnam face social challenges today.
Nhiều cộng đồng bản địa ở Việt Nam đối mặt với thách thức xã hội hôm nay.
They are not native to this area and struggle to adapt.
Họ không phải là người bản địa ở khu vực này và gặp khó khăn để thích nghi.
Are these customs native to the people of Hanoi?
Những phong tục này có phải là của người dân Hà Nội không?
Cụm từ "native to" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi xuất xứ tự nhiên của một loài sinh vật hoặc yếu tố văn hóa. Trong ngữ cảnh sinh học, nó mô tả các loài mà môi trường sống tự nhiên của chúng là một vùng địa lý cụ thể. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết hoặc phát âm cụm từ này, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, “native to” có thể được sử dụng một cách tinh tế khác nhau để nhấn mạnh tính bản địa hay bản sắc văn hóa trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "native to" xuất phát từ tiếng Latin, với "nativus" có nghĩa là "bẩm sinh" hay "địa phương". Từ "native" được sử dụng để chỉ sự thuộc về nơi sinh hoặc gốc gác địa lý của một cá nhân, loài sinh vật hoặc văn hóa. Trải qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả các yếu tố bản địa, thể hiện sự kết nối sâu sắc với môi trường sống, từ đó củng cố bản chất và vai trò của chúng trong hệ sinh thái hoặc xã hội.
Cụm từ "native to" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, khi miêu tả các đặc điểm văn hóa, địa lý hoặc sinh thái của một vùng miền. Nó cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, như sinh học và nhân chủng học, để chỉ các loài động thực vật hoặc nhóm người gốc ở một khu vực nhất định. Trong giao tiếp hàng ngày, "native to" thường được sử dụng khi thảo luận về nguồn gốc hoặc đặc điểm của một sản phẩm hoặc ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



