Bản dịch của từ Nativeness trong tiếng Việt

Nativeness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nativeness (Noun)

nˈeɪtɪvnɛs
nˈeɪtɪvnɛs
01

Chất lượng thuộc về một nơi cụ thể bằng cách sinh hoặc nguồn gốc.

The quality of belonging to a particular place by birth or origin.

Ví dụ

Her nativeness in Vietnam gives her a unique perspective on culture.

Sự bản địa của cô ấy ở Việt Nam mang lại góc nhìn độc đáo về văn hóa.

His nativeness does not guarantee understanding of all social issues.

Sự bản địa của anh ấy không đảm bảo hiểu biết về tất cả vấn đề xã hội.

Is nativeness important for understanding local social dynamics?

Liệu sự bản địa có quan trọng để hiểu biết về động lực xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nativeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nativeness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.