Bản dịch của từ Nativeness trong tiếng Việt
Nativeness

Nativeness (Noun)
Her nativeness in Vietnam gives her a unique perspective on culture.
Sự bản địa của cô ấy ở Việt Nam mang lại góc nhìn độc đáo về văn hóa.
His nativeness does not guarantee understanding of all social issues.
Sự bản địa của anh ấy không đảm bảo hiểu biết về tất cả vấn đề xã hội.
Is nativeness important for understanding local social dynamics?
Liệu sự bản địa có quan trọng để hiểu biết về động lực xã hội địa phương không?
Họ từ
"Tính bản ngữ" (nativeness) đề cập đến trạng thái hoặc chất lượng của một cá nhân hay ngôn ngữ khi được coi là tự nhiên hoặc thuộc về một nền văn hóa hoặc cộng đồng nhất định. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự am hiểu và sử dụng ngôn ngữ mà không gặp khó khăn, thể hiện qua cách phát âm, từ vựng, và ngữ pháp. Trong tiếng Anh, "nativeness" được sử dụng đồng nhất trong cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm văn hóa từng khu vực.
Từ "nativeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nativus", nghĩa là "bẩm sinh" hoặc "được sinh ra". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "nati-" liên quan đến hành động sinh ra, kết hợp với hậu tố "-ness", thường dùng để tạo danh từ chỉ trạng thái hay đặc điểm. Trong tiếng Anh hiện đại, "nativeness" chỉ trạng thái hoặc đặc tính của một người hoặc một thứ gì đó là bản địa, chứng tỏ sự kết nối sâu sắc với quê hương hoặc nguồn gốc gốc rễ.
"Nativism" là một thuật ngữ có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và xã hội học để mô tả sự phát triển ngôn ngữ của người bản địa so với người học. Trong các tình huống giao tiếp, "nativism" có thể được đề cập khi thảo luận về sự khác biệt văn hóa, chính sách nhập cư hoặc phong trào xã hội liên quan đến quyền lợi của người bản địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp