Bản dịch của từ Natural elevation trong tiếng Việt

Natural elevation

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural elevation (Noun)

ˌnæ.tʃɚ.ə.ləˈveɪ.ʃən
ˌnæ.tʃɚ.ə.ləˈveɪ.ʃən
01

Một nơi cao hoặc một vùng đất cao hơn hoặc cao hơn vùng đất xung quanh.

A high place or area of land that is higher or more elevated than the surrounding land.

Ví dụ

The hill is a natural elevation in our local park.

Ngọn đồi là một độ cao tự nhiên trong công viên địa phương của chúng tôi.

There is no natural elevation in the downtown area of our city.

Không có độ cao tự nhiên nào ở khu vực trung tâm thành phố của chúng tôi.

Is the mountain a natural elevation in the community?

Ngọn núi có phải là một độ cao tự nhiên trong cộng đồng không?

Natural elevation (Idiom)

ˌnæ.tʃɚ.ə.ləˈveɪ.ʃən
ˌnæ.tʃɚ.ə.ləˈveɪ.ʃən
01

Độ cao tự nhiên: diện tích đất hoặc mặt đất cao hoặc cao.

A natural elevation a high or raised area of land or ground.

Ví dụ

The hill is a natural elevation in our local park.

Đồi là một độ cao tự nhiên trong công viên địa phương của chúng tôi.

There is not a natural elevation near the city center.

Không có độ cao tự nhiên nào gần trung tâm thành phố.

Is that mountain a natural elevation or man-made?

Ngọn núi đó có phải là độ cao tự nhiên hay do con người tạo ra?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natural elevation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural elevation

Không có idiom phù hợp