Bản dịch của từ Natural farming trong tiếng Việt
Natural farming
Noun [U/C] Phrase

Natural farming (Noun)
nˈætʃɚəl fˈɑɹmɨŋ
nˈætʃɚəl fˈɑɹmɨŋ
Natural farming (Phrase)
nˈætʃɚəl fˈɑɹmɨŋ
nˈætʃɚəl fˈɑɹmɨŋ
01
Một kỹ thuật canh tác mô phỏng hệ sinh thái tự nhiên, thúc đẩy đa dạng sinh học và tính bền vững.
A technique of farming that imitates natural ecosystems promoting biodiversity and sustainability
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Natural farming
Không có idiom phù hợp