Bản dịch của từ Natural science trong tiếng Việt
Natural science
Noun [U/C]
Natural science (Noun)
nˈætʃəɹl sˈaɪns
nˈætʃəɹl sˈaɪns
Ví dụ
Many students enjoy studying natural science in high school classes.
Nhiều học sinh thích học khoa học tự nhiên trong các lớp trung học.
Not all universities offer degrees in natural science fields.
Không phải tất cả các trường đại học đều cung cấp bằng cấp trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Do you think natural science is important for understanding our world?
Bạn có nghĩ rằng khoa học tự nhiên quan trọng để hiểu thế giới của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Natural science
Không có idiom phù hợp