Bản dịch của từ Natural science trong tiếng Việt
Natural science

Natural science (Noun)
Many students enjoy studying natural science in high school classes.
Nhiều học sinh thích học khoa học tự nhiên trong các lớp trung học.
Not all universities offer degrees in natural science fields.
Không phải tất cả các trường đại học đều cung cấp bằng cấp trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Do you think natural science is important for understanding our world?
Bạn có nghĩ rằng khoa học tự nhiên quan trọng để hiểu thế giới của chúng ta không?
Khoa học tự nhiên là lĩnh vực nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên trong thế giới vật chất, thường được chia thành các ngành như vật lý, hóa học, sinh học và địa lý. Khoa học tự nhiên tập trung vào việc quan sát, phân tích và giải thích hiện tượng qua các phương pháp khoa học. Dù có khái niệm tương đồng trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng có thể khác biệt đôi chút trong một số ngữ cảnh văn hóa và học thuật.
Thuật ngữ "khoa học tự nhiên" có nguồn gốc từ tiếng Latin "naturalis" nghĩa là "thuộc về tự nhiên" và "scientia" nghĩa là "kiến thức". Các từ này được kết hợp để diễn tả lĩnh vực nghiên cứu định hướng vào nguyên tắc và quy luật tự nhiên. Khoa học tự nhiên đã phát triển từ thời kỳ Bảng nguyên tố và cách mạng khoa học, nhằm đưa ra giải thích hệ thống về hiện tượng tự nhiên, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp quan sát và thực nghiệm. Ngày nay, thuật ngữ này bao gồm nhiều lĩnh vực như vật lý, hóa học, sinh học, phản ánh sự tiến bộ trong cách hiểu và nghiên cứu về thế giới tự nhiên.
Từ "natural science" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi đề cập đến các môn học như sinh học, hóa học và vật lý. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu, tài liệu giáo dục, và bài giảng về các hiện tượng tự nhiên. Nó cũng có thể được nhắc đến trong các thảo luận về sự phát triển bền vững và nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp