Bản dịch của từ Natural science trong tiếng Việt

Natural science

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural science (Noun)

nˈætʃəɹl sˈaɪns
nˈætʃəɹl sˈaɪns
01

Một nhánh của khoa học liên quan đến thế giới vật chất bao gồm vật lý, hóa học, địa chất và các môn học liên quan khác.

A branch of science that deals with the physical world including physics chemistry geology and other related subjects.

Ví dụ

Many students enjoy studying natural science in high school classes.

Nhiều học sinh thích học khoa học tự nhiên trong các lớp trung học.

Not all universities offer degrees in natural science fields.

Không phải tất cả các trường đại học đều cung cấp bằng cấp trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.

Do you think natural science is important for understanding our world?

Bạn có nghĩ rằng khoa học tự nhiên quan trọng để hiểu thế giới của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natural science cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural science

Không có idiom phù hợp