Bản dịch của từ Natural spring trong tiếng Việt

Natural spring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural spring (Noun)

nˈætʃɚəl spɹˈɪŋ
nˈætʃɚəl spɹˈɪŋ
01

Một dòng nước nhỏ chảy tự nhiên từ mặt đất.

A small stream of water flowing naturally from the ground.

Ví dụ

The natural spring in Sarah's backyard attracts many visitors.

Suối tự nhiên trong sân sau của Sarah thu hút nhiều khách tham quan.

The town's economy benefits from the tourism around the natural spring.

Nền kinh tế của thị trấn hưởng lợi từ du lịch xung quanh suối tự nhiên.

Local residents gather at the natural spring for community events.

Cư dân địa phương tụ tập tại suối tự nhiên để tham gia sự kiện cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natural spring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural spring

Không có idiom phù hợp