Bản dịch của từ Natural spring trong tiếng Việt
Natural spring

Natural spring (Noun)
The natural spring in Sarah's backyard attracts many visitors.
Suối tự nhiên trong sân sau của Sarah thu hút nhiều khách tham quan.
The town's economy benefits from the tourism around the natural spring.
Nền kinh tế của thị trấn hưởng lợi từ du lịch xung quanh suối tự nhiên.
Local residents gather at the natural spring for community events.
Cư dân địa phương tụ tập tại suối tự nhiên để tham gia sự kiện cộng đồng.
Nguồn nước tự nhiên, hay còn gọi là suối tự nhiên, là hiện tượng nước chảy ra từ lòng đất, thường được hình thành từ nước mưa hoặc nước ngầm. Nguồn nước này thường được xem là một phần của hệ sinh thái, cung cấp nước cho thực vật và động vật. Trong tiếng Anh, "natural spring" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa, cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, suối tự nhiên có thể được coi là điểm tham quan, mang ý nghĩa trị liệu trong nhiều nền văn hóa.
Cụm từ "natural spring" xuất phát từ tiếng Latinh "natura", nghĩa là "tự nhiên", và "spring", bắt nguồn từ "sprint", có nguồn gốc từ tiếng Old English "springan", mang nghĩa "nhảy" hoặc "phun ra". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến hiện tượng nước phun ra từ lòng đất một cách tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại kết hợp cả khía cạnh tự nhiên và hành vi phun trào của nước, phản ánh sự thuần khiết và tự do trong thiên nhiên.
Cụm từ "natural spring" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên, môi trường hoặc du lịch. Ngoài ra, "natural spring" cũng được sử dụng trong các văn bản mô tả về nước khoáng, sức khỏe hoặc địa lý. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được nhắc đến khi nói về các nguồn nước tự nhiên, tour du lịch sinh thái và lợi ích của nước khoáng đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp