Bản dịch của từ Nature of work trong tiếng Việt

Nature of work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nature of work (Noun)

nˈeɪtʃɚ ˈʌv wɝˈk
nˈeɪtʃɚ ˈʌv wɝˈk
01

Bản chất nội tại hoặc bản chất của một loại nghề nghiệp hoặc công việc cụ thể.

The intrinsic character or essence of a specific occupation or job type.

Ví dụ

The nature of work in healthcare requires strong communication skills.

Bản chất công việc trong lĩnh vực y tế đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.

The nature of work in remote jobs is often isolating and challenging.

Bản chất công việc trong các công việc từ xa thường cô lập và đầy thử thách.

What is the nature of work in the education sector?

Bản chất công việc trong lĩnh vực giáo dục là gì?

The nature of work in education requires patience and creativity.

Bản chất công việc trong giáo dục đòi hỏi sự kiên nhẫn và sáng tạo.

The nature of work in construction is physically demanding and challenging.

Bản chất công việc trong xây dựng đòi hỏi sức lực và thử thách.

02

Các đặc điểm hoặc điều kiện căn bản xác định cách thức công việc được thực hiện hoặc hiểu.

The fundamental qualities or conditions that define how work is performed or understood.

Ví dụ

The nature of work has changed due to remote working trends.

Tính chất công việc đã thay đổi do xu hướng làm việc từ xa.

The nature of work does not always align with personal values.

Tính chất công việc không phải lúc nào cũng phù hợp với giá trị cá nhân.

What is the nature of work in today's gig economy?

Tính chất công việc trong nền kinh tế tự do ngày nay là gì?

The nature of work has changed due to remote job opportunities.

Bản chất công việc đã thay đổi do cơ hội làm việc từ xa.

The nature of work does not remain the same over time.

Bản chất công việc không giữ nguyên theo thời gian.

03

Một mô tả về loại trách nhiệm và nhiệm vụ liên quan đến một công việc cụ thể.

A description of the type of responsibilities and tasks involved in a particular job.

Ví dụ

The nature of work in social services requires strong communication skills.

Bản chất công việc trong dịch vụ xã hội yêu cầu kỹ năng giao tiếp tốt.

The nature of work in education does not include physical labor.

Bản chất công việc trong giáo dục không bao gồm lao động chân tay.

What is the nature of work for social workers in 2023?

Bản chất công việc của nhân viên xã hội trong năm 2023 là gì?

The nature of work in healthcare includes patient care and administration.

Bản chất công việc trong lĩnh vực y tế bao gồm chăm sóc bệnh nhân và quản lý.

The nature of work in social media is not always predictable.

Bản chất công việc trong truyền thông xã hội không phải lúc nào cũng có thể dự đoán.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nature of work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nature of work

Không có idiom phù hợp