Bản dịch của từ Naturism trong tiếng Việt
Naturism

Naturism (Noun)
Many people find peace in naturism, admiring the beauty of nature.
Nhiều người tìm thấy bình yên trong sự sùng bái thiên nhiên, ngưỡng mộ vẻ đẹp của tự nhiên.
Naturism retreats offer a chance to connect with the environment closely.
Các kỳ nghỉ sự sùng bái thiên nhiên mang lại cơ hội kết nối chặt chẽ với môi trường.
The practice of naturism encourages a deep appreciation for natural elements.
Việc thực hành sự sùng bái thiên nhiên khuyến khích sự đánh giá sâu sắc với các yếu tố tự nhiên.
Naturism promotes body acceptance and freedom in social settings.
Naturism khuyến khích chấp nhận cơ thể và tự do trong xã hội.
Many people enjoy the sense of liberation that naturism offers.
Nhiều người thích cảm giác giải phóng mà naturism mang lại.
Naturism clubs organize events for like-minded individuals to connect comfortably.
Câu lạc bộ naturism tổ chức sự kiện để các cá nhân cùng chí hướng kết nối thoải mái.
Họ từ
Naturism, hay còn gọi là chủ nghĩa tự nhiên, là một phong trào xã hội khuyến khích việc sống hòa đồng với thiên nhiên, thường thông qua việc thực hành khỏa thân công cộng để tôn trọng cơ thể con người và thông điệp của sự tự do cá nhân. Phân biệt giữa Anh và Mỹ, thuật ngữ "naturism" được sử dụng rộng rãi ở Anh, trong khi từ "nudism" thường phổ biến hơn ở Mỹ, mặc dù cả hai đều biểu thị cùng một khái niệm về việc chấp nhận vẻ đẹp của cơ thể mà không cần vật chất.
Từ "naturism" xuất phát từ tiếng Latin "natura", có nghĩa là "tự nhiên" hay "bản chất". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 ở Châu Âu để chỉ phong trào khuyến khích việc trở về với thiên nhiên, bao gồm lối sống khỏa thân trong khung cảnh tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến việc tôn vinh cơ thể con người mà còn phản ánh sự kết nối mạnh mẽ giữa con người với môi trường tự nhiên.
"Nudismo" là một thuật ngữ ít gặp trong các kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường liên quan đến chủ đề xã hội hoặc lối sống. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu văn hóa và môi trường, nơi nó thể hiện phong cách sống hòa hợp với thiên nhiên. Các tình huống thường gặp bao gồm các cuộc thảo luận về quyền tự do cá nhân, sức khỏe, và lợi ích tâm lý của việc sống gần gũi với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



