Bản dịch của từ Nautical astronomy trong tiếng Việt
Nautical astronomy

Nautical astronomy (Noun)
Nautical astronomy was essential for sailors navigating the high seas.
Thủy lục thiên văn rất quan trọng đối với thủy thủ điều hướng trên biển khơi.
The captain relied on nautical astronomy to guide the ship accurately.
Đội trưởng dựa vào thủy lục thiên văn để dẫn dắt tàu một cách chính xác.
Nautical astronomy helped ancient civilizations in their maritime explorations.
Thủy lục thiên văn đã giúp các nền văn minh cổ đại trong việc khám phá biển cả.
Thiên văn hàng hải là lĩnh vực nghiên cứu tương tác giữa thiên văn học và hàng hải, chủ yếu liên quan đến việc định vị vị trí trên biển bằng cách sử dụng các thiên thể như sao và mặt trăng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nên cả hai đều sử dụng "nautical astronomy" với ý nghĩa và cách viết tương tự. Thiên văn hàng hải là một phần quan trọng trong lịch sử hàng hải, giúp các thủy thủ điều hướng và lập bản đồ đại dương.
Thuật ngữ "nautical astronomy" xuất phát từ tiếng Latinh "nauticus", có nghĩa là "thuộc về thủy thủ" và từ "astronomia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "astron" (ngôi sao) và "nomos" (luật). Trong lịch sử, nó chỉ việc sử dụng vị trí của các thiên thể để định hướng và điều hướng trên biển. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn mang ý nghĩa tương tự, liên quan đến việc áp dụng các kỹ thuật thiên văn học trong việc định vị và dẫn đường cho tàu thuyền trên đại dương.
Nghệ thuật thiên văn hàng hải (nautical astronomy) là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh đọc hiểu và viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài báo về hàng hải, định vị hoặc du lịch biển. Trong khi nghe và nói, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phương pháp xác định vị trí trên biển. Từ ngữ này thường áp dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu hoặc đào tạo hàng hải.