Bản dịch của từ Nautical astronomy trong tiếng Việt

Nautical astronomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nautical astronomy (Noun)

nˌɔtɨkɹəlmˈæsətˌoʊni
nˌɔtɨkɹəlmˈæsətˌoʊni
01

Thiên văn học được sử dụng trong việc điều hướng để xác định vị trí của một người hoặc để thiết lập một lộ trình.

Astronomy used in navigation to determine one's position or to set a course.

Ví dụ

Nautical astronomy was essential for sailors navigating the high seas.

Thủy lục thiên văn rất quan trọng đối với thủy thủ điều hướng trên biển khơi.

The captain relied on nautical astronomy to guide the ship accurately.

Đội trưởng dựa vào thủy lục thiên văn để dẫn dắt tàu một cách chính xác.

Nautical astronomy helped ancient civilizations in their maritime explorations.

Thủy lục thiên văn đã giúp các nền văn minh cổ đại trong việc khám phá biển cả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nautical astronomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nautical astronomy

Không có idiom phù hợp