Bản dịch của từ Navvy trong tiếng Việt

Navvy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navvy (Noun)

nˈævi
nˈævi
01

Người lao động làm công việc đào và xây dựng đường bộ, đường sắt hoặc kênh đào.

A labourer employed in the excavation and construction of a road railway or canal.

Ví dụ

The navvy worked hard to build the new railway in Chicago.

Người lao động đã làm việc chăm chỉ để xây dựng đường sắt mới ở Chicago.

The navvy did not receive fair pay for his long hours.

Người lao động không nhận được mức lương công bằng cho những giờ làm việc dài.

Did the navvy finish the canal construction by the deadline?

Người lao động có hoàn thành việc xây dựng kênh đào đúng hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/navvy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Navvy

Không có idiom phù hợp