Bản dịch của từ Navvy trong tiếng Việt
Navvy

Navvy (Noun)
Người lao động làm công việc đào và xây dựng đường bộ, đường sắt hoặc kênh đào.
A labourer employed in the excavation and construction of a road railway or canal.
The navvy worked hard to build the new railway in Chicago.
Người lao động đã làm việc chăm chỉ để xây dựng đường sắt mới ở Chicago.
The navvy did not receive fair pay for his long hours.
Người lao động không nhận được mức lương công bằng cho những giờ làm việc dài.
Did the navvy finish the canal construction by the deadline?
Người lao động có hoàn thành việc xây dựng kênh đào đúng hạn không?
Họ từ
"Navvy" là một thuật ngữ chỉ công nhân lao động nặng, thường làm việc trong các ngành xây dựng cơ sở hạ tầng như đường sắt, cầu cống và kênh mương. Từ này có nguồn gốc từ "navigator", ám chỉ những người tham gia vào công trình đào mương. Trong tiếng Anh Anh, "navvy" vẫn được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được biết đến và thường thay thế bằng "laborer". Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh văn hóa và mức độ phổ biến của từ.
Từ "navvy" có nguồn gốc từ cụm từ "navigator", bắt nguồn từ tiếng Latinh "navigare", nghĩa là "đi trên nước". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực khai thác và xây dựng đường sắt và kênh rạch vào thế kỷ 19. Ngày nay, "navvy" thường được dùng để chỉ công nhân xây dựng nói chung. Sự biến đổi trong ý nghĩa của từ này phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh công việc và vai trò của công nhân trong xã hội.
Từ "navvy" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó được coi là từ chuyên ngành và có tính địa phương. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ công nhân xây dựng hoặc thợ đào, đặc biệt trong các công trình công cộng như đường sắt hoặc cầu. Trong ngữ cảnh xã hội, "navvy" thường xuất hiện trong văn học hoặc lịch sử để miêu tả nhóm lao động trong các cuộc cách mạng công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp