Bản dịch của từ Né trong tiếng Việt

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

(Adjective)

neɪ
neɪ
01

(hiếm gặp, thường được in nghiêng) dùng để chỉ tên gốc của một người đàn ông.

(rare, usually italicised) used to specify the original name of a man.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

//

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with

Không có idiom phù hợp