Bản dịch của từ Neanderthal man trong tiếng Việt
Neanderthal man

Neanderthal man (Noun)
Neanderthal man had a unique culture during the Ice Age in Europe.
Người Neanderthal có một nền văn hóa độc đáo trong thời kỳ Băng hà ở châu Âu.
Neanderthal man did not use advanced tools like modern humans did.
Người Neanderthal không sử dụng công cụ tiên tiến như con người hiện đại.
Did Neanderthal man live in groups or alone during the Ice Age?
Người Neanderthal sống theo nhóm hay sống một mình trong thời kỳ Băng hà?
Người Neanderthal, hay còn gọi là Homo neanderthalensis, là một loài người đã tuyệt chủng, sống chủ yếu tại châu Âu và Tây Á trong thời kỳ Pleistocen. Họ nổi bật với thể hình vạm vỡ, đặc trưng là hộp sọ lớn và lông tóc dày. Người Neanderthal được coi là tổ tiên gần nhất của Homo sapiens, với nhiều bằng chứng cho thấy có sự giao thoa gen giữa hai loài này. Các nghiên cứu hiện đại cho thấy họ có khả năng sử dụng công cụ và có một số biểu hiện văn hóa.
Thuật ngữ "Neanderthal man" có nguồn gốc từ "Neanderthal", một vùng thung lũng ở Đức nơi phát hiện hóa thạch của người Neanderthal vào giữa thế kỷ 19. Từ "Neanderthal" xuất phát từ tiếng Latinh "Neander" – tên của một nhà thần học và địa lý, và "thal", có nghĩa là thung lũng. Người Neanderthal, sống cách đây khoảng 300.000 đến 30.000 năm, đã mang lại cái nhìn sâu sắc về sự tiến hóa của con người, đặc biệt trong nghiên cứu về di truyền và văn hóa. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất khảo cổ và di truyền của loài người.
Cụm từ "Neanderthal man" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về nhân chủng học và khảo cổ học. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự tiến hóa của con người, các đặc điểm cơ thể và văn hóa của người Neanderthal. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo về sự đa dạng di truyền và khả năng thích nghi của các loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp