Bản dịch của từ Neanderthal man trong tiếng Việt

Neanderthal man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neanderthal man (Noun)

niˈændəɹɵɑl mɑn
niˈændəɹɵɑl mɑn
01

Một loài người đã tuyệt chủng sống trong kỷ băng hà, có đặc điểm là lông mày rậm và trán lõm xuống.

An extinct species of human that lived during the ice age characterized by heavy brows and receding foreheads.

Ví dụ

Neanderthal man had a unique culture during the Ice Age in Europe.

Người Neanderthal có một nền văn hóa độc đáo trong thời kỳ Băng hà ở châu Âu.

Neanderthal man did not use advanced tools like modern humans did.

Người Neanderthal không sử dụng công cụ tiên tiến như con người hiện đại.

Did Neanderthal man live in groups or alone during the Ice Age?

Người Neanderthal sống theo nhóm hay sống một mình trong thời kỳ Băng hà?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neanderthal man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neanderthal man

Không có idiom phù hợp