Bản dịch của từ Nearness trong tiếng Việt
Nearness

Nearness (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng của việc ở gần trong không gian hoặc mối quan hệ.
The state or quality of being near in space or relationship.
The nearness of friends helps during tough times like exams.
Sự gần gũi của bạn bè giúp trong những lúc khó khăn như kỳ thi.
The nearness of neighbors does not always mean good relationships.
Sự gần gũi của hàng xóm không phải lúc nào cũng có nghĩa là mối quan hệ tốt.
Is the nearness of family important for emotional support?
Sự gần gũi của gia đình có quan trọng cho sự hỗ trợ tinh thần không?
Nearness (Adverb)
The nearness of friends helps during difficult times like exams.
Sự gần gũi của bạn bè giúp trong những lúc khó khăn như thi cử.
The nearness of strangers does not always create a sense of safety.
Sự gần gũi của người lạ không phải lúc nào cũng tạo cảm giác an toàn.
Is the nearness of community events important for social bonding?
Sự gần gũi của các sự kiện cộng đồng có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?
Họ từ
Từ "nearness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng gần gũi, thường đề cập đến khoảng cách vật lý hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự gần gũi về mặt không gian hoặc thời gian. Tuy không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm, song cách dùng từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn viết chính thức. "Nearness" cũng có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "proximity" trong một số ngữ cảnh, nhất là trong môi trường học thuật.
Từ "nearness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "near" và hậu tố "-ness". Động từ "near" xuất phát từ tiếng Anh cổ "near", đồng nghĩa với "gần", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *naira. Hậu tố "-ness" có nguồn gốc từ tiếng Old English "-nes" - một dạng của "state" hay "quality". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái hoặc phẩm chất của việc ở gần, đã làm cho từ này mang ý nghĩa hiện đại về sự gần gũi trong không gian hoặc thời gian.
Từ "nearness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi người thí sinh thường dùng những từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "proximity" hoặc "closeness". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật về địa lý hoặc xã hội học để mô tả tính gần gũi về không gian hoặc mối quan hệ. Từ này còn được dùng trong cuộc sống hàng ngày để thể hiện sự thân thuộc hoặc liên kết giữa con người và địa điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



