Bản dịch của từ Nearsightedness trong tiếng Việt

Nearsightedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nearsightedness (Noun)

nˈiɹsaɪtɪdnəs
nˈiɹsaɪtɪdnəs
01

Một tình trạng y tế trong đó một người chỉ có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng khi họ ở rất gần mắt.

A medical condition in which someone can see things clearly only when they are very close to the eyes.

Ví dụ

Nearsightedness can affect people's ability to see things at a distance.

Cận thị có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn xa của mọi người.

Avoiding screens can help reduce nearsightedness in children.

Tránh màn hình có thể giúp giảm cận thị ở trẻ em.

Do you think nearsightedness is becoming more common in modern society?

Bạn có nghĩ cận thị đang trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nearsightedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nearsightedness

Không có idiom phù hợp