Bản dịch của từ Nearsightedness trong tiếng Việt

Nearsightedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nearsightedness (Noun)

nˈiɹsaɪtɪdnəs
nˈiɹsaɪtɪdnəs
01

Một tình trạng y tế trong đó một người chỉ có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng khi họ ở rất gần mắt.

A medical condition in which someone can see things clearly only when they are very close to the eyes.

Ví dụ

Nearsightedness can affect people's ability to see things at a distance.

Cận thị có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn xa của mọi người.

Avoiding screens can help reduce nearsightedness in children.

Tránh màn hình có thể giúp giảm cận thị ở trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nearsightedness/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.