Bản dịch của từ Necessariness trong tiếng Việt

Necessariness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necessariness (Noun)

nˈɛsəsˌɛɹəs
nˈɛsəsˌɛɹəs
01

Thực tế, chất lượng hoặc điều kiện cần thiết; sự tất yếu, sự cần thiết.

The fact quality or condition of being necessary indispensability necessity.

Ví dụ

The necessariness of clean water is crucial for public health.

Tính cần thiết của nước sạch rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

The necessariness of education cannot be ignored in society.

Tính cần thiết của giáo dục không thể bị bỏ qua trong xã hội.

Is the necessariness of affordable housing recognized by the government?

Tính cần thiết của nhà ở giá rẻ có được chính phủ công nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/necessariness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Necessariness

Không có idiom phù hợp