Bản dịch của từ Necessariness trong tiếng Việt
Necessariness

Necessariness (Noun)
The necessariness of clean water is crucial for public health.
Tính cần thiết của nước sạch rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
The necessariness of education cannot be ignored in society.
Tính cần thiết của giáo dục không thể bị bỏ qua trong xã hội.
Is the necessariness of affordable housing recognized by the government?
Tính cần thiết của nhà ở giá rẻ có được chính phủ công nhận không?
Từ "necessariness" diễn tả trạng thái hoặc phẩm chất của việc cần thiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc pháp lý. Đây là một danh từ không phổ biến, thể hiện mức độ bắt buộc hoặc sự cần thiết của một hành động hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "necessariness" vẫn được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, hình thức "necessity" thường được ưu tiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "necessariness" bắt nguồn từ từ gốc Latin "necessarius", có nghĩa là "cần thiết" hoặc "không thể thiếu". Tiền tố "ne-" có nghĩa là "không" và "césar" có nghĩa là "điều cần thiết". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh khái niệm về sự cần thiết trong các tình huống cụ thể. Ngày nay, "necessariness" chỉ sự tồn tại của điều gì đó mà không thể thay thế hoặc bỏ qua, phù hợp với ngữ cảnh của việc chỉ ra sự cấp bách hoặc yêu cầu.
Từ "necessariness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khá chuyên ngành hoặc học thuật, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến triết học, khoa học xã hội hoặc nghiên cứu chính sách. Trong ngữ cảnh phổ biến, nó thường được dùng để diễn tả sự quan trọng và tính cấp thiết của một vấn đề hoặc quyết định nào đó. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này không phải là lựa chọn ưu tiên do tính chất phức tạp của nó.