Bản dịch của từ Née trong tiếng Việt
Née

Née (Adjective)
Marie Curie, née Sklodowska, made significant contributions to science.
Marie Curie, tên thật là Sklodowska, đã có nhiều đóng góp cho khoa học.
Her name is not Marie Curie, née Sklodowska, anymore.
Tên của cô ấy không còn là Marie Curie, tên thật là Sklodowska nữa.
Is Marie Curie, née Sklodowska, recognized in social studies classes?
Có phải Marie Curie, tên thật là Sklodowska, được công nhận trong các lớp học xã hội không?
Từ "née" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tên khi một người phụ nữ kết hôn hoặc đổi họ. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức, "née" nhằm xác định tên lúc sinh của người phụ nữ đó, như trong "Marie Curie, née Skłodowska". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, song có thể ít được sử dụng hơn trong văn viết tại Mỹ.
Từ "née" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "naiter" trong tiếng Latin có nghĩa là "được sinh ra". Trong ngữ cảnh hiện tại, "née" thường được sử dụng để chỉ tên họ của một người phụ nữ trước khi kết hôn, nhấn mạnh danh tính ban đầu của cô. Việc dùng từ này phản ánh sự kế tục và duy trì danh tính trong xã hội, cho thấy vai trò của tên trong việc xác định vị trí và nguồn gốc của cá nhân.
Từ "née" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, do nó liên quan đến việc trình bày thông tin cá nhân trong các văn bản hoặc bài luận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tên khai sinh của một người phụ nữ đã kết hôn, điển hình trong các tài liệu chính thức hoặc học thuật liên quan đến nghiên cứu giới tính, di sản văn hóa và lịch sử. Sự hiện diện của từ này trong các bài thi cho thấy sự quan trọng của việc hiểu biết về các khía cạnh xã hội và văn hóa trong giao tiếp.