Bản dịch của từ Needn't trong tiếng Việt
Needn't

Needn't (Verb)
People needn't worry about social issues in our community.
Mọi người không cần lo lắng về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Students needn't attend the seminar if they feel unwell.
Sinh viên không cần tham dự hội thảo nếu họ cảm thấy không khỏe.
Needn't everyone contribute to social projects for better results?
Không phải ai cũng cần đóng góp cho các dự án xã hội để có kết quả tốt hơn sao?
"Needn't" là dạng viết tắt của "need not", được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là không cần thiết phải làm gì đó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nhấn mạnh việc không có sự bắt buộc. Trong tiếng Anh Anh, "needn't" được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, người ta thường sử dụng "don't need to" thay cho "needn't", điều này phản ánh sự khác biệt trong thói quen ngôn ngữ và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "needn't" xuất phát từ cụm từ "need not", trong đó "need" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ "nedan", có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu "niðja", mang nghĩa là "cần thiết". Thêm phần "n't" là hình thức phủ định, cho thấy sự không cần thiết. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ Anh, từ việc diễn tả nhu cầu sang việc thể hiện sự không bắt buộc, liên hệ trực tiếp đến ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "needn't" là dạng viết tắt của "need not", thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày nhưng không phổ biến trong các phần thi IELTS. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc không cần thiết làm một hành động, tuy nhiên, lần xuất hiện của nó tương đối hiếm. Trong văn viết học thuật, "needn't" ít được ưu tiên hơn so với các cấu trúc chính thức hơn như "does not need to". Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như tư vấn, khuyên bảo hoặc trong hội thoại thông thường.