Bản dịch của từ Negative side trong tiếng Việt
Negative side
Negative side (Noun)
Một khía cạnh tiêu cực hoặc bất lợi liên quan đến một tình huống hoặc quyết định.
A downside or disadvantage associated with a situation or decision.
The negative side of social media is cyberbullying among teenagers.
Mặt tiêu cực của mạng xã hội là bắt nạt qua mạng giữa thanh thiếu niên.
There isn't a clear negative side to community service projects.
Không có mặt tiêu cực rõ ràng nào đối với các dự án phục vụ cộng đồng.
What is the negative side of excessive screen time for children?
Mặt tiêu cực của việc sử dụng màn hình quá nhiều đối với trẻ em là gì?
The negative side of social media is cyberbullying among teenagers.
Mặt tiêu cực của mạng xã hội là bắt nạt qua mạng giữa thanh thiếu niên.
Many people do not recognize the negative side of excessive screen time.
Nhiều người không nhận ra mặt tiêu cực của việc sử dụng màn hình quá nhiều.
What is the negative side of social isolation during the pandemic?
Mặt tiêu cực của sự cô lập xã hội trong đại dịch là gì?
The negative side of social media is cyberbullying among teenagers.
Mặt tiêu cực của mạng xã hội là bắt nạt qua mạng giữa thanh thiếu niên.
Many people do not recognize the negative side of excessive screen time.
Nhiều người không nhận ra mặt tiêu cực của việc sử dụng màn hình quá nhiều.
Is the negative side of social networking affecting our mental health?
Mặt tiêu cực của mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của chúng ta không?
Cụm từ "negative side" thường được sử dụng để chỉ khía cạnh tiêu cực hoặc nhược điểm của một vấn đề, sự kiện hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay chính tả. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật, thuật ngữ này có thể được thay thế bằng các từ như "drawback" hoặc "disadvantage" để làm rõ nghĩa hơn. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng là rất cần thiết để tránh hiểu lầm trong giao tiếp.