Bản dịch của từ Neglectfulness trong tiếng Việt

Neglectfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neglectfulness (Noun)

nɪˈɡlɛkt.fəl.nəs
nɪˈɡlɛkt.fəl.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái lơ là; thiếu trách nhiệm.

The quality or state of being neglectful negligence.

Ví dụ

Neglectfulness can harm relationships in the long run.

Sự sao lãng có thể gây hại cho mối quan hệ lâu dài.

Neglectfulness is never appreciated in social interactions.

Sự sao lãng không bao giờ được đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.

Is neglectfulness a common issue in your community?

Sự sao lãng có phải là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Neglectfulness (Adjective)

nˈɛɡləkfəntləs
nˈɛɡləkfəntləs
01

Thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự bỏ bê; không chú ý; thiếu trách nhiệm.

Showing or characterized by neglect inattentive irresponsible.

Ví dụ

Her neglectfulness in completing assignments affected her IELTS score negatively.

Sự cẩu thả của cô ấy trong việc hoàn thành bài tập ảnh hưởng đến điểm IELTS của cô ấy tiêu cực.

The lack of attention to detail due to neglectfulness led to mistakes.

Sự thiếu chú ý đến chi tiết do sự cẩu thả dẫn đến sai lầm.

Was the neglectfulness towards grammar rules evident in his writing sample?

Sự cẩu thả đối với các quy tắc ngữ pháp có rõ ràng trong bài mẫu viết của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neglectfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neglectfulness

Không có idiom phù hợp