Bản dịch của từ Neglectfulness trong tiếng Việt
Neglectfulness

Neglectfulness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái lơ là; thiếu trách nhiệm.
The quality or state of being neglectful negligence.
Neglectfulness can harm relationships in the long run.
Sự sao lãng có thể gây hại cho mối quan hệ lâu dài.
Neglectfulness is never appreciated in social interactions.
Sự sao lãng không bao giờ được đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.
Is neglectfulness a common issue in your community?
Sự sao lãng có phải là một vấn đề phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Neglectfulness (Adjective)
Thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự bỏ bê; không chú ý; thiếu trách nhiệm.
Showing or characterized by neglect inattentive irresponsible.
Her neglectfulness in completing assignments affected her IELTS score negatively.
Sự cẩu thả của cô ấy trong việc hoàn thành bài tập ảnh hưởng đến điểm IELTS của cô ấy tiêu cực.
The lack of attention to detail due to neglectfulness led to mistakes.
Sự thiếu chú ý đến chi tiết do sự cẩu thả dẫn đến sai lầm.
Was the neglectfulness towards grammar rules evident in his writing sample?
Sự cẩu thả đối với các quy tắc ngữ pháp có rõ ràng trong bài mẫu viết của anh ấy không?
Họ từ
Neglectfulness là danh từ chỉ trạng thái hoặc sự thiếu chú ý, không quan tâm đến một nhiệm vụ, người hoặc tình huống nào đó. Từ này được hình thành từ động từ "neglect" (bỏ mặc) và hậu tố "-fulness" (trạng thái). Trong tiếng Anh, hiện không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm hay viết, nhưng việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể, thường được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để mô tả ảnh hưởng tiêu cực của sự thiếu chú ý.
Từ "neglectfulness" phát sinh từ chữ gốc Latin "neglegere", có nghĩa là "không chú ý" hay "bỏ qua". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "neg-" (không) và từ "lect" (chọn lựa), diễn tả trạng thái thiếu chú ý hoặc bỏ mặc. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của sự cẩu thả, biểu thị sự thiếu quan tâm đối với một cá nhân, sự việc hoặc trách nhiệm, và hiện nay được sử dụng để chỉ tình trạng thờ ơ, thiếu trách nhiệm trong hành vi của con người.
Từ "neglectfulness" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Đọc và Viết, nơi học viên thường sử dụng các từ ngữ phổ biến hơn như "neglect" hoặc "carelessness". Trong bối cảnh khác, "neglectfulness" thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu quan tâm hoặc sự thiếu chú ý trong mối quan hệ cá nhân, công việc hoặc giáo dục. Từ này phù hợp trong các bài luận phân tích hành vi con người hoặc trong thảo luận về trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp