Bản dịch của từ Neighbourly trong tiếng Việt
Neighbourly

Neighbourly (Adjective)
Đặc điểm của một người hàng xóm tốt, đặc biệt là ở sự giúp đỡ, thân thiện hoặc tử tế.
Characteristic of a good neighbour especially in being helpful friendly or kind.
Neighbourly behavior is appreciated in IELTS speaking and writing tasks.
Hành vi lịch sự giữa hàng xóm được đánh giá cao trong các bài nói và viết IELTS.
It's important to avoid unfriendly interactions with neighbours in the exam.
Quan trọng tránh giao tiếp không thân thiện với hàng xóm trong kỳ thi.
Do you think being neighbourly can positively impact your IELTS scores?
Bạn nghĩ việc lịch sự với hàng xóm có thể ảnh hưởng tích cực đến điểm số IELTS của bạn không?
Họ từ
Từ "neighbourly" có nghĩa liên quan đến sự thân thiện, hợp tác và hỗ trợ giữa các hàng xóm trong cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, từ "neighborly" (phiên âm Mỹ) sử dụng "o" thay vì "u" trong tiếng Anh Anh. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể tạo ra sự khác biệt trong giao tiếp giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "neighbourly" xuất phát từ gốc Latin "neighbor", có nguồn gốc từ từ "ncom" (gần) và "hama" (nhà). Trong tiếng Anh cổ, từ này phản ánh sự gắn kết với cộng đồng và mối quan hệ gần gũi giữa những người sống cạnh nhau. Ngày nay, "neighbourly" mang ý nghĩa thể hiện sự thân thiện, giúp đỡ và sự quan tâm giữa các cư dân trong cùng một khu vực, phản ánh những giá trị văn hóa về tình bạn và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ "neighbourly" thường xuất hiện trong các văn bản IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về cộng đồng và quan hệ xã hội. Tần suất sử dụng của nó không cao nhưng linh hoạt, thường được sử dụng để mô tả hành vi thân thiện và hợp tác giữa những người hàng xóm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng thường được sử dụng trong các thảo luận về sự gắn bó giữa các cộng đồng dân cư và trong các chiến dịch tình nguyện, thể hiện sự hỗ trợ lẫn nhau trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp