Bản dịch của từ Neighbourly trong tiếng Việt

Neighbourly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neighbourly (Adjective)

nˈeɪbɚli
nˈeɪbɚli
01

Đặc điểm của một người hàng xóm tốt, đặc biệt là ở sự giúp đỡ, thân thiện hoặc tử tế.

Characteristic of a good neighbour especially in being helpful friendly or kind.

Ví dụ

Neighbourly behavior is appreciated in IELTS speaking and writing tasks.

Hành vi lịch sự giữa hàng xóm được đánh giá cao trong các bài nói và viết IELTS.

It's important to avoid unfriendly interactions with neighbours in the exam.

Quan trọng tránh giao tiếp không thân thiện với hàng xóm trong kỳ thi.

Do you think being neighbourly can positively impact your IELTS scores?

Bạn nghĩ việc lịch sự với hàng xóm có thể ảnh hưởng tích cực đến điểm số IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neighbourly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neighbourly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.