Bản dịch của từ Neophilia trong tiếng Việt

Neophilia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neophilia (Noun)

01

Yêu thích, ưa thích hoặc quan tâm nhiều đến những gì mới mẻ; một tình yêu của sự mới lạ.

Love of preference for or great interest in what is new a love of novelty.

Ví dụ

Neophilia can be beneficial for creativity in IELTS writing.

Sự mê mới có thể mang lại lợi ích cho sáng tạo trong viết IELTS.

Don't let neophilia distract you from focusing on the main topic.

Đừng để sự mê mới làm bạn mất tập trung vào chủ đề chính.

Is neophilia more important than sticking to the essay prompt in IELTS?

Liệu sự mê mới có quan trọng hơn việc tuân thủ đề bài trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neophilia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neophilia

Không có idiom phù hợp