Bản dịch của từ Neophobe trong tiếng Việt
Neophobe

Neophobe (Noun)
Many neophobes resist social media changes like TikTok in 2023.
Nhiều người sợ thay đổi không chấp nhận mạng xã hội như TikTok năm 2023.
Neophobes do not support new community projects in our city.
Những người sợ thay đổi không ủng hộ các dự án cộng đồng mới ở thành phố chúng tôi.
Are neophobes affecting social progress in modern society today?
Liệu những người sợ thay đổi có ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội hiện nay không?
Neophobe (từ tiếng Anh) là thuật ngữ chỉ những người có sự sợ hãi mãnh liệt đối với những điều mới mẻ hoặc sự thay đổi. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "neo", có nghĩa là mới, và "phobos", có nghĩa là sợ hãi. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American đều sử dụng từ "neophobe" tương tự nhau về cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh và mức độ phổ biến khi sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "neophobe" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "neo" có nghĩa là mới và "phobos" có nghĩa là sợ hãi. Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ những người có nỗi sợ hãi hoặc sự lo ngại đối với cái mới. Từ thế kỷ 20, "neophobe" đã được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm ngần ngại chấp nhận sự thay đổi, công nghệ mới hoặc các ý tưởng hiện đại, phản ánh tâm lý bảo thủ trong bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "neophobe" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "neophobe" thường được sử dụng để chỉ những người có sự thiếu tự tin hoặc sợ hãi đối với cái mới, ví dụ như công nghệ hay xu hướng hiện đại. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học, xã hội học, và các bài viết về hành vi tiêu dùng, trong khi khám phá thái độ của con người đối với sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp