Bản dịch của từ Neophobe trong tiếng Việt

Neophobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neophobe (Noun)

nˈiəfˌoʊb
nˈiəfˌoʊb
01

Một người sợ hãi hoặc chống lại những ý tưởng, sự thay đổi hoặc đổi mới mới.

A person who is afraid or resistant to new ideas change or innovation.

Ví dụ

Many neophobes resist social media changes like TikTok in 2023.

Nhiều người sợ thay đổi không chấp nhận mạng xã hội như TikTok năm 2023.

Neophobes do not support new community projects in our city.

Những người sợ thay đổi không ủng hộ các dự án cộng đồng mới ở thành phố chúng tôi.

Are neophobes affecting social progress in modern society today?

Liệu những người sợ thay đổi có ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neophobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neophobe

Không có idiom phù hợp