Bản dịch của từ Neophyte trong tiếng Việt
Neophyte

Neophyte (Noun)
The neophyte embraced the teachings of Buddhism with enthusiasm.
Người mới theo đạo đã ôm những lời dạy của Phật giáo với sự nhiệt huyết.
As a neophyte, Sarah was eager to learn about the customs.
Là một người mới, Sarah rất háo hức học về các phong tục.
The neophyte found comfort in the community of fellow believers.
Người mới cảm thấy an ủi trong cộng đồng của những người tin đồng.
The neophyte in the group was eager to learn new skills.
Người mới vào nhóm rất háo hức học kỹ năng mới.
As a neophyte in gardening, Sarah was excited to plant her first flowers.
Là người mới trong việc làm vườn, Sarah rất hào hứng trồng hoa đầu tiên của mình.
The neophyte photographer was practicing with a basic camera model.
Nhiếp ảnh gia mới đang tập luyện với một mẫu máy ảnh cơ bản.
Họ từ
Từ "neophyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "người mới" hoặc "người mới bắt đầu". Trong tiếng Anh, "neophyte" chỉ những người chưa có kinh nghiệm hoặc hiểu biết trong một lĩnh vực nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tôn giáo, học thuật và nghề nghiệp. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng trong văn phong, có thể thấy "neophyte" thường ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày, thay vào đó sử dụng các từ như "beginner" hay "novice".
Từ "neophyte" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neophytus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "neo-" (mới) và "phytos" (cây). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tín đồ mới gia nhập đạo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Dần dần, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ ai mới tham gia vào một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển giao từ một ngữ cảnh tôn giáo sang một bối cảnh rộng hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "neophyte" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi mà từ vựng phổ biến và dễ hiểu thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về người mới bắt đầu trong một lĩnh vực hoặc một nghề nghiệp nào đó. "Neophyte" thường dùng trong các tình huống như đào tạo, giáo dục hoặc mô tả sự tiến bộ cá nhân trong nghiên cứu và phát triển nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp