Bản dịch của từ Nerine trong tiếng Việt
Nerine

Nerine (Noun)
Nerine flowers bloomed in the community garden last spring.
Hoa nerine nở trong vườn cộng đồng vào mùa xuân năm ngoái.
The nerine plants did not thrive in the cold winter.
Các cây nerine không phát triển tốt trong mùa đông lạnh giá.
Are nerine flowers popular in social events in South Africa?
Hoa nerine có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Nam Phi không?
"Nerine" là một danh từ chỉ một chi thực vật thuộc họ Amaryllidaceae, bao gồm các loài hoa có nguồn gốc từ Nam Phi, nổi bật với những bông hoa hình loa kèn màu sáng. Từ "nerine" không có sự khác biệt trong phiên bản Anh-Mỹ, được sử dụng đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh. Trong thực hành, nerine thường được trồng làm cây cảnh và được biết đến với khả năng chịu hạn và thời gian nở hoa dài lâu.
Từ "nerine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Nerina", một danh từ có liên quan đến "Nereus", vị thần của biển cả trong thần thoại Hy Lạp. Nereus có mười ba người con gái, được gọi là Nereids, nổi tiếng với vẻ đẹp và sự duyên dáng. Từ "nerine" thường được dùng để chỉ một loại hoa có nguồn gốc từ tên gọi này, biểu thị sự thanh khiết và quyến rũ. Từ nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự liên kết với cái đẹp, tượng trưng cho sự quý giá của thiên nhiên.
Từ "nerine" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn liên quan tới thực vật học, đặc biệt trong việc miêu tả các loài hoa thuộc chi Nerine. Thuật ngữ này cũng có thể thấy trong văn hóa nghệ thuật khi đề cập đến yếu tố trang trí tự nhiên. Do đó, ứng dụng của "nerine" chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực sinh học và nghệ thuật, hạn chế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.