Bản dịch của từ Nervous tension trong tiếng Việt
Nervous tension

Nervous tension (Noun)
The nervous tension before the speaking test was unbearable.
Sự căng thẳng trước bài thi nói không chịu được.
She tried to relax to reduce the nervous tension in class.
Cô ấy cố gắng thư giãn để giảm sự căng thẳng.
Did the nervous tension affect your IELTS writing performance negatively?
Sự căng thẳng có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết IELTS của bạn không?
Nervous tension (Adjective)
She felt nervous tension before the speaking test.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước bài kiểm tra nói.
He tried to avoid situations that caused nervous tension.
Anh ấy cố gắng tránh những tình huống gây căng thẳng.
Did the nervous tension affect your writing performance negatively?
Căng thẳng có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết của bạn không?
"Rối loạn thần kinh" (nervous tension) là trạng thái căng thẳng tâm lý, thường do áp lực hoặc lo âu dẫn đến cảm giác không thoải mái hoặc khó chịu. Tình trạng này có thể biểu hiện qua các triệu chứng như lo âu, khó chịu, hoặc gặp khó khăn trong việc tập trung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như trong các văn bản y học hoặc tâm lý học.
Thuật ngữ "nervous tension" có nguồn gốc từ các từ Latin "nervus", có nghĩa là dây thần kinh, và "tensio", có nghĩa là căng thẳng. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học từ thế kỷ 19, nhằm mô tả trạng thái căng thẳng tâm lý liên quan đến hoạt động của hệ thần kinh. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra một hình ảnh rõ ràng về cảm giác căng thẳng, nhấn mạnh mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể trong tình trạng lo âu hiện nay.
Cụm từ "nervous tension" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến sức khỏe tâm thần hoặc các yếu tố gây căng thẳng. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc và tâm lý trong bối cảnh học tập hoặc làm việc. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và các tài liệu nghiên cứu tâm lý, nhấn mạnh sự căng thẳng do lo âu trong các tình huống xã hội hoặc áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp