Bản dịch của từ Nervous tension trong tiếng Việt

Nervous tension

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nervous tension (Noun)

nˈɝɹvəs tˈɛnʃn
nˈɝɹvəs tˈɛnʃn
01

Một trạng thái căng thẳng và lo lắng.

A state of being tense and anxious.

Ví dụ

The nervous tension before the speaking test was unbearable.

Sự căng thẳng trước bài thi nói không chịu được.

She tried to relax to reduce the nervous tension in class.

Cô ấy cố gắng thư giãn để giảm sự căng thẳng.

Did the nervous tension affect your IELTS writing performance negatively?

Sự căng thẳng có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết IELTS của bạn không?

Nervous tension (Adjective)

nˈɝɹvəs tˈɛnʃn
nˈɝɹvəs tˈɛnʃn
01

Bị kích động hoặc không thể thư giãn do lo lắng hoặc căng thẳng.

Agitated or unable to relax due to worry or stress.

Ví dụ

She felt nervous tension before the speaking test.

Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước bài kiểm tra nói.

He tried to avoid situations that caused nervous tension.

Anh ấy cố gắng tránh những tình huống gây căng thẳng.

Did the nervous tension affect your writing performance negatively?

Căng thẳng có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nervous tension/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nervous tension

Không có idiom phù hợp