Bản dịch của từ Ness trong tiếng Việt

Ness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ness (Noun)

nˈɛs
nˈɛs
01

Một mũi đất hoặc mũi đất.

A headland or promontory.

Ví dụ

The Ness community organized a festival at the headland last summer.

Cộng đồng Ness đã tổ chức một lễ hội tại mũi đất mùa hè qua.

The Ness headland does not have enough facilities for tourists.

Mũi đất Ness không có đủ tiện nghi cho du khách.

Is the Ness headland popular among local residents for picnics?

Mũi đất Ness có phổ biến với cư dân địa phương cho các buổi dã ngoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.