Bản dịch của từ Ness trong tiếng Việt
Ness

Ness (Noun)
Một mũi đất hoặc mũi đất.
A headland or promontory.
The Ness community organized a festival at the headland last summer.
Cộng đồng Ness đã tổ chức một lễ hội tại mũi đất mùa hè qua.
The Ness headland does not have enough facilities for tourists.
Mũi đất Ness không có đủ tiện nghi cho du khách.
Is the Ness headland popular among local residents for picnics?
Mũi đất Ness có phổ biến với cư dân địa phương cho các buổi dã ngoại không?
Họ từ
Từ "ness" là một hậu tố trong tiếng Anh, thường được sử dụng để tạo danh từ từ các tính từ, thể hiện trạng thái, tính chất hoặc tính cách của một sự vật hoặc hiện tượng. Ví dụ, từ "happiness" (hạnh phúc) được hình thành từ "happy" (vui vẻ). Hậu tố này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay viết, nhưng sự sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
Tiền tố "ness" có nguồn gốc từ tiếng Old English "-nis" và tiếng Proto-Germanic "*-iþiz", là một dạng danh từ hóa dùng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một tính từ. Qua thời gian, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ tiếng Anh, giúp hình thành các từ như "happiness" (hạnh phúc) và "darkness" (bóng tối). Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và ý nghĩa, khi "ness" gợi mở khái niệm về các trạng thái hay thuộc tính cụ thể.
Từ "ness" thường được tìm thấy trong các từ chỉ trạng thái hoặc thuộc tính, như "happiness", "sadness". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái của con người. Nó cũng xuất hiện trong các văn bản văn học và diễn văn xã hội, nơi nói về tình cảm hoặc điều kiện tồn tại. Sự sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm đến các khái niệm trừu tượng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp