Bản dịch của từ Net weight trong tiếng Việt

Net weight

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net weight (Noun)

nˈɛt wˈeɪt
nˈɛt wˈeɪt
01

Trọng lượng của một cái gì đó không có thùng chứa hoặc bao bì.

The weight of something without its container or packaging.

Ví dụ

The net weight of the food package is 500 grams.

Trọng lượng tịnh của gói thực phẩm là 500 gram.

The net weight is not mentioned on the product label.

Trọng lượng tịnh không được đề cập trên nhãn sản phẩm.

What is the net weight of this social media advertising package?

Trọng lượng tịnh của gói quảng cáo mạng xã hội này là bao nhiêu?

Net weight (Adjective)

nˈɛt wˈeɪt
nˈɛt wˈeɪt
01

Liên quan đến trọng lượng của sản phẩm khi không có hộp đựng hoặc bao bì.

Relating to the weight of a product without its container or packaging.

Ví dụ

The net weight of the food package is 500 grams.

Trọng lượng tịnh của gói thực phẩm là 500 gram.

The net weight is not mentioned on the product label.

Trọng lượng tịnh không được đề cập trên nhãn sản phẩm.

Is the net weight of this item accurate for consumers?

Trọng lượng tịnh của mặt hàng này có chính xác cho người tiêu dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net weight

Không có idiom phù hợp