Bản dịch của từ Netroots trong tiếng Việt
Netroots

Netroots (Noun)
Các nhà hoạt động chính trị và các nhà vận động truyền đạt thông điệp của họ qua internet, đặc biệt là qua blog.
Political activists and campaigners who communicate their message over the internet especially via blogs.
Netroots helped organize the climate march in New York last year.
Netroots đã giúp tổ chức cuộc biểu tình khí hậu ở New York năm ngoái.
Many netroots did not attend the conference in Washington last month.
Nhiều netroots đã không tham dự hội nghị ở Washington tháng trước.
How did netroots influence the election campaign in 2020?
Netroots đã ảnh hưởng như thế nào đến chiến dịch bầu cử năm 2020?
"Netroots" là một từ ghép giữa "network" và "roots", chỉ các phong trào chính trị được tổ chức qua Internet, đặc biệt là các nền tảng mạng xã hội. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự tham gia của các công dân bình thường trong các hoạt động chính trị, khác với các tổ chức chính trị truyền thống. Trong khi "netroots" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cách sử dụng chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chính trị và hành động xã hội trực tuyến, phản ánh sự thay đổi trong cách thức tổ chức và huy động lực lượng của các cá nhân.
Từ "netroots" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa "net", viết tắt của "internet", và "roots", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "radix", nghĩa là gốc cây. Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh chính trị những năm đầu thế kỷ 21, nhằm chỉ phong trào chính trị được tổ chức và phát triển qua các nền tảng trực tuyến. Sự kết hợp này thể hiện sự chuyển mình trong cách thức tổ chức và kết nối của các nhóm xã hội, giảm thiểu vai trò của các tổ chức chính thống truyền thống.
Thuật ngữ "netroots" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không phổ biến trong các bài kiểm tra chính thức do tính chất chuyên môn và giới hạn trong các ngữ cảnh chính trị hoặc hoạt động xã hội trực tuyến. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng để chỉ các phong trào chính trị do cộng đồng trực tuyến khởi xướng, đặc biệt trong các cuộc bầu cử hoặc vận động ý kiến.