Bản dịch của từ Netroots trong tiếng Việt

Netroots

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Netroots (Noun)

nˈɛtɹˌʊts
nˈɛtɹˌʊts
01

Các nhà hoạt động chính trị và các nhà vận động truyền đạt thông điệp của họ qua internet, đặc biệt là qua blog.

Political activists and campaigners who communicate their message over the internet especially via blogs.

Ví dụ

Netroots helped organize the climate march in New York last year.

Netroots đã giúp tổ chức cuộc biểu tình khí hậu ở New York năm ngoái.

Many netroots did not attend the conference in Washington last month.

Nhiều netroots đã không tham dự hội nghị ở Washington tháng trước.

How did netroots influence the election campaign in 2020?

Netroots đã ảnh hưởng như thế nào đến chiến dịch bầu cử năm 2020?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/netroots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Netroots

Không có idiom phù hợp