Bản dịch của từ Netscape trong tiếng Việt

Netscape

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Netscape (Noun)

nˈɛtskeɪp
nˈɛtskeɪp
01

Một thương hiệu cho một trình duyệt internet được sử dụng rộng rãi vào những năm 1990.

A brand name for a widelyused internet browser in the 1990s.

Ví dụ

Netscape was popular among users in the 1990s for browsing.

Netscape rất phổ biến trong những năm 1990 để lướt web.

Netscape did not dominate the market after 2000.

Netscape không thống trị thị trường sau năm 2000.

Did you use Netscape for social networking in the 1990s?

Bạn đã sử dụng Netscape để mạng xã hội trong những năm 1990 chưa?

Netscape (Verb)

ˈnɛtˌskeɪp
ˈnɛtˌskeɪp
01

Để duyệt internet bằng trình duyệt netscape.

To browse the internet using the netscape browser.

Ví dụ

I often netscape for news about social issues like poverty.

Tôi thường lướt Netscape để tìm tin tức về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

She does not netscape during her work hours to stay focused.

Cô ấy không lướt Netscape trong giờ làm việc để giữ sự tập trung.

Do you netscape to connect with friends on social media?

Bạn có lướt Netscape để kết nối với bạn bè trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/netscape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Netscape

Không có idiom phù hợp