Bản dịch của từ Neuraminic acid trong tiếng Việt

Neuraminic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuraminic acid (Noun)

01

Một hợp chất kết tinh mà các dẫn xuất của nó có trong nhiều chất động vật, chủ yếu dưới dạng axit sialic.

A crystalline compound of which derivatives occur in many animal substances chiefly as sialic acids.

Ví dụ

Neuraminic acid is found in human breast milk for infant development.

Acid neuraminic có trong sữa mẹ giúp phát triển trẻ sơ sinh.

Neuraminic acid does not occur in significant amounts in plant foods.

Acid neuraminic không có nhiều trong thực phẩm từ thực vật.

Is neuraminic acid important for social interactions in humans?

Acid neuraminic có quan trọng cho các tương tác xã hội ở người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neuraminic acid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuraminic acid

Không có idiom phù hợp