Bản dịch của từ Neuraminic acid trong tiếng Việt
Neuraminic acid
Neuraminic acid (Noun)
Neuraminic acid is found in human breast milk for infant development.
Acid neuraminic có trong sữa mẹ giúp phát triển trẻ sơ sinh.
Neuraminic acid does not occur in significant amounts in plant foods.
Acid neuraminic không có nhiều trong thực phẩm từ thực vật.
Is neuraminic acid important for social interactions in humans?
Acid neuraminic có quan trọng cho các tương tác xã hội ở người không?
Axit neuraminic là một carbohydrate axit amin, thuộc nhóm axit sialic, có vai trò quan trọng trong sinh lý tế bào và tương tác giữa các tế bào. Axit này thường được tìm thấy trong một số glycoprotein và glycolipid trên bề mặt tế bào, ảnh hưởng đến quá trình nhận diện tế bào và miễn dịch. Trong các tài liệu nghiên cứu, thuật ngữ này được sử dụng một cách nhất quán trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa.
Acid neuraminic, hay còn gọi là 2-keto-3-deoxy-D-glycero-D-galacto-nononic acid, có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "neura" xuất phát từ "neuron" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là thần kinh, liên quan đến chức năng của axit neuraminic trong sinh học tế bào. Lịch sử nghiên cứu cho thấy axit này được phát hiện lần đầu trong các loại mô thần kinh. Ngày nay, nó đóng vai trò quan trọng trong glycoconjugates và tương tác tế bào, kết nối với hệ miễn dịch và nhận diện tế bào.
Axit neuraminic là một từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực sinh học và hóa học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc và chức năng của glycoprotein cũng như glycolipid. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề khoa học sức khỏe hoặc sinh học phân tử. Cụ thể, nó có thể được dùng khi phân tích cấu trúc tế bào hoặc các quá trình sinh học liên quan đến đường liên kết. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao do tính chuyên môn của nó.