Bản dịch của từ Neurite trong tiếng Việt

Neurite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurite (Noun)

01

Nguyên: sợi trục của tế bào thần kinh. sau: bất kỳ quá trình nào của tế bào thần kinh (sợi trục hoặc sợi nhánh).

Originally an axon of a nerve cell later any process of a nerve cell axon or dendrite.

Ví dụ

Neurites help transmit social signals in the brain's communication network.

Neurite giúp truyền tín hiệu xã hội trong mạng lưới giao tiếp của não.

Neurites do not always connect effectively in social interactions.

Neurite không luôn kết nối hiệu quả trong các tương tác xã hội.

Do neurites play a role in forming social memories?

Neurite có đóng vai trò trong việc hình thành ký ức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurite

Không có idiom phù hợp