Bản dịch của từ Dendrite trong tiếng Việt
Dendrite

Dendrite (Noun)
Một khối tinh thể hoặc tinh thể có cấu trúc dạng cây phân nhánh.
A crystal or crystalline mass with a branching treelike structure.
The dendrite of connections in the social network expanded rapidly.
Dendrite của các kết nối trong mạng xã hội mở rộng nhanh chóng.
Her brain resembled a dendrite, branching out to various social circles.
Não của cô ấy giống như một dendrite, nhánh ra các vòng xã hội khác nhau.
The growth of friendships was represented by the dendrite's intricate structure.
Sự phát triển của tình bạn được biểu diễn bằng cấu trúc phức tạp của dendrite.
The dendrite receives signals from other nerve cells in the brain.
Dendrite nhận tín hiệu từ các tế bào thần kinh khác trong não.
Communication between neurons happens through dendrites transmitting electrical impulses.
Giao tiếp giữa các nơ-ron xảy ra thông qua dendrite truyền tín hiệu điện.
The dendrites play a crucial role in the nervous system's function.
Dendrite đóng vai trò quan trọng trong chức năng hệ thần kinh.
Họ từ
Dendrite là một cấu trúc sinh học thuộc hệ thần kinh, là những nhánh ngắn, phân nhánh của tế bào thần kinh, có vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận tín hiệu từ các tế bào khác. Dendrite giúp truyền tải thông tin qua quá trình dẫn truyền thần kinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, dendrite thường được sử dụng trong nghiên cứu tế bào thần kinh và tâm lý học.
Từ "dendrite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp με δέντρον (dendron) có nghĩa là "cây". Trong ngữ cảnh sinh học, dendrite là phần của tế bào thần kinh, chịu trách nhiệm nhận tín hiệu từ các tế bào khác. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này xuất phát từ hình dạng của những nhánh dendrite, tương tự như các nhánh cây. Mối liên hệ này thể hiện cách mà cấu trúc sinh học và từ ngữ tương tác trong việc mô tả đặc điểm hình thái của tế bào.
Từ "dendrite" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực sinh học và khoa học thần kinh. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật cao, đặc biệt trong các tài liệu nghiên cứu và bài giảng về cấu trúc tế bào thần kinh. Trong các tình huống hàng ngày, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các thảo luận chuyên sâu về sinh học hoặc tâm lý học, khi trình bày về chức năng dẫn truyền tín hiệu trong hệ thần kinh.