Bản dịch của từ Neurofeedback trong tiếng Việt

Neurofeedback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurofeedback (Noun)

nˌʊɹəfbˈɔdkə
nˌʊɹəfbˈɔdkə
01

Một dạng phản hồi sinh học trong đó các đối tượng phản ứng với sự hiển thị sóng não của chính họ hoặc hoạt động điện khác của hệ thần kinh.

A form of biofeedback in which subjects respond to a display of their own brainwaves or other electrical activity of the nervous system.

Ví dụ

Neurofeedback helps many people improve their social anxiety symptoms effectively.

Neurofeedback giúp nhiều người cải thiện triệu chứng lo âu xã hội hiệu quả.

Many experts do not recommend neurofeedback for everyone in social settings.

Nhiều chuyên gia không khuyến nghị neurofeedback cho tất cả mọi người trong môi trường xã hội.

Can neurofeedback really enhance social skills in children with autism?

Neurofeedback có thực sự cải thiện kỹ năng xã hội ở trẻ em tự kỷ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurofeedback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurofeedback

Không có idiom phù hợp