Bản dịch của từ Neurofeedback trong tiếng Việt
Neurofeedback

Neurofeedback (Noun)
Một dạng phản hồi sinh học trong đó các đối tượng phản ứng với sự hiển thị sóng não của chính họ hoặc hoạt động điện khác của hệ thần kinh.
A form of biofeedback in which subjects respond to a display of their own brainwaves or other electrical activity of the nervous system.
Neurofeedback helps many people improve their social anxiety symptoms effectively.
Neurofeedback giúp nhiều người cải thiện triệu chứng lo âu xã hội hiệu quả.
Many experts do not recommend neurofeedback for everyone in social settings.
Nhiều chuyên gia không khuyến nghị neurofeedback cho tất cả mọi người trong môi trường xã hội.
Can neurofeedback really enhance social skills in children with autism?
Neurofeedback có thực sự cải thiện kỹ năng xã hội ở trẻ em tự kỷ không?
Neurofeedback là một phương pháp huấn luyện não bộ, sử dụng công nghệ để theo dõi và điều chỉnh hoạt động điện não. Người dùng nhận thông tin phản hồi về sóng não của mình và được khuyến khích điều chỉnh hoạt động này nhằm cải thiện chức năng tinh thần, cảm xúc hoặc thể chất. Phương pháp này được ứng dụng trong điều trị rối loạn lo âu, ADHD và các vấn đề tâm lý khác. Neurofeedback không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "neurofeedback" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "neuro-", bắt nguồn từ "neurón" có nghĩa là "thần kinh" và "feedback" từ tiếng Anh có nghĩa là "phản hồi". Văn hóa hiện đại đã phát triển thuật ngữ này để chỉ một phương pháp điều trị thông qua việc cung cấp thông tin về hoạt động điện não. Sự kết hợp này biểu thị mối liên hệ giữa chức năng não bộ và khả năng tự điều chỉnh hành vi, làm nổi bật vai trò quan trọng của não trong các quá trình phản hồi.
Từ "neurofeedback" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc y học. Trong bối cảnh rộng hơn, "neurofeedback" thường được sử dụng trong nghiên cứu và trị liệu tâm lý, đặc biệt là trong điều trị rối loạn tập trung, lo âu hoặc trầm cảm. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong các chuyên ngành liên quan đến thần kinh học và tâm lý học, nhưng vẫn chưa được công nhận rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày.