Bản dịch của từ Neuropathy trong tiếng Việt
Neuropathy

Neuropathy (Noun)
Bệnh hoặc rối loạn chức năng của một hoặc nhiều dây thần kinh ngoại biên, thường gây tê hoặc yếu.
Disease or dysfunction of one or more peripheral nerves typically causing numbness or weakness.
Neuropathy affects many elderly people in our community, especially those over 70.
Bệnh thần kinh ngoại biên ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là những người trên 70.
Neuropathy does not only impact physical health, but also mental well-being.
Bệnh thần kinh ngoại biên không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả tinh thần.
Does neuropathy cause more issues for seniors living alone in the city?
Bệnh thần kinh ngoại biên có gây ra nhiều vấn đề hơn cho người cao tuổi sống một mình trong thành phố không?
Neuropathy, hay còn gọi là rối loạn thần kinh, là một tình trạng y tế liên quan đến tổn thương hoặc bệnh lý của hệ thống thần kinh ngoại biên. Tình trạng này có thể gây ra triệu chứng như tê bì, đau nhức, và mất cảm giác tại các chi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi dựa vào ngữ cảnh y khoa và lĩnh vực nghiên cứu liên quan.
Từ "neuropathy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "neuro" xuất phát từ "neuron", có nghĩa là "thần kinh", và "pathy" bắt nguồn từ "pathy", có nguồn gốc Hy Lạp, biểu thị cho "bệnh lý". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ các rối loạn ảnh hưởng đến các dây thần kinh, đặc biệt trong hệ thần kinh ngoại biên. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa các rối loạn chức năng thần kinh và sự hiểu biết về bản chất của bệnh lý thần kinh.
Từ "neuropathy" thường xuất hiện trong phần nói và viết của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và y học. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần nghe và đọc, nhưng nó lại quan trọng trong bài viết liên quan đến y tế và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ "neuropathy" thường được dùng trong các cuộc thảo luận chuyên môn về bệnh lý thần kinh và trong tài liệu về nghiên cứu, điều trị bệnh, giúp người nghe hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp