Bản dịch của từ Neuropsychiatry trong tiếng Việt

Neuropsychiatry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuropsychiatry (Noun)

01

Tâm thần học liên quan đến rối loạn tâm thần hoặc cảm xúc với chức năng não bị rối loạn.

Psychiatry relating mental or emotional disturbance to disordered brain function.

Ví dụ

Neuropsychiatry helps us understand mental illness and brain function connection.

Neuropsychiatry giúp chúng ta hiểu mối liên hệ giữa bệnh tâm thần và chức năng não.

Many people do not recognize neuropsychiatry's role in mental health treatment.

Nhiều người không nhận ra vai trò của neuropsychiatry trong điều trị sức khỏe tâm thần.

What advancements have been made in neuropsychiatry for social issues?

Những tiến bộ nào đã được thực hiện trong neuropsychiatry cho các vấn đề xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neuropsychiatry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuropsychiatry

Không có idiom phù hợp