Bản dịch của từ Neuropsychiatry trong tiếng Việt
Neuropsychiatry
Noun [U/C]
Neuropsychiatry (Noun)
Ví dụ
Neuropsychiatry helps us understand mental illness and brain function connection.
Neuropsychiatry giúp chúng ta hiểu mối liên hệ giữa bệnh tâm thần và chức năng não.
Many people do not recognize neuropsychiatry's role in mental health treatment.
Nhiều người không nhận ra vai trò của neuropsychiatry trong điều trị sức khỏe tâm thần.
What advancements have been made in neuropsychiatry for social issues?
Những tiến bộ nào đã được thực hiện trong neuropsychiatry cho các vấn đề xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neuropsychiatry
Không có idiom phù hợp