Bản dịch của từ Neurotypical trong tiếng Việt

Neurotypical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurotypical (Adjective)

nˌʊɹətˈɪpɨkəl
nˌʊɹətˈɪpɨkəl
01

Không biểu hiện hoặc đặc trưng bởi các kiểu suy nghĩ hoặc hành vi không điển hình về mặt thần kinh hoặc tự kỷ.

Not displaying or characterized by autistic or other neurologically atypical patterns of thought or behaviour.

Ví dụ

She is considered neurotypical and has no trouble socializing.

Cô ấy được coi là bình thường và không gặp khó khăn trong việc giao tiếp xã hội.

He is not neurotypical, so he struggles with social interactions.

Anh ấy không bình thường, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội.

Is she neurotypical or does she have any neurodevelopmental differences?

Cô ấy có bình thường hay có sự khác biệt về phát triển thần kinh không?

Dạng tính từ của Neurotypical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Neurotypical

Thần kinh điển hình

More neurotypical

Điển hình hơn

Most neurotypical

Điển hình nhất về thần kinh

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurotypical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurotypical

Không có idiom phù hợp