Bản dịch của từ Neurotypical trong tiếng Việt
Neurotypical

Neurotypical (Adjective)
Không biểu hiện hoặc đặc trưng bởi các kiểu suy nghĩ hoặc hành vi không điển hình về mặt thần kinh hoặc tự kỷ.
Not displaying or characterized by autistic or other neurologically atypical patterns of thought or behaviour.
She is considered neurotypical and has no trouble socializing.
Cô ấy được coi là bình thường và không gặp khó khăn trong việc giao tiếp xã hội.
He is not neurotypical, so he struggles with social interactions.
Anh ấy không bình thường, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội.
Is she neurotypical or does she have any neurodevelopmental differences?
Cô ấy có bình thường hay có sự khác biệt về phát triển thần kinh không?
Dạng tính từ của Neurotypical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Neurotypical Thần kinh điển hình | More neurotypical Điển hình hơn | Most neurotypical Điển hình nhất về thần kinh |
Từ "neurotypical" được định nghĩa là những cá nhân có hệ thần kinh phát triển bình thường, không gặp khó khăn trong các chức năng tâm lý xã hội, khác với những người có rối loạn phát triển thần kinh như rối loạn tự kỷ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý và giáo dục để chỉ ra sự khác biệt giữa các nhóm người khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, cách viết hay cách phát âm.
Từ "neurotypical" có nguồn gốc từ hai phần: "neuro-" và "-typical". Phần "neuro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "neuron", có nghĩa là "nervous system" (hệ thần kinh). Phần "-typical" lại từ tiếng Latin "typicus", mang nghĩa "điển hình". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để mô tả những cá nhân có sự phát triển và hành vi thần kinh được coi là bình thường, liên quan đến các tiêu chí xã hội và văn hóa, khác biệt với các trạng thái như tự kỷ và rối loạn tâm thần.
Từ "neurotypical" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến tâm lý học và khoa học thần kinh. Trong các ngữ cảnh xã hội và giáo dục, thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt những người có sự phát triển thần kinh điển hình với những người gặp khó khăn trong việc điều chỉnh các hành vi xã hội, như trong các cuộc thảo luận về tự kỷ. Nó cũng có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu về đa dạng tâm lý và chấp nhận xã hội.