Bản dịch của từ Neutering trong tiếng Việt
Neutering

Neutering (Verb)
Many people support neutering pets to control the animal population.
Nhiều người ủng hộ việc triệt sản thú cưng để kiểm soát dân số động vật.
Not all pet owners consider neutering their animals for various reasons.
Không phải tất cả chủ nuôi thú cưng đều xem xét việc triệt sản thú của họ.
Is neutering a common practice among dog owners in the United States?
Việc triệt sản có phải là một thực hành phổ biến trong số chủ nuôi chó ở Mỹ không?
Dạng động từ của Neutering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neuter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neutered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neutered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neuters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neutering |
Họ từ
Neutering (tiệt hoá) là thuật ngữ y học chỉ quá trình phẫu thuật cắt bỏ cơ quan sinh sản của động vật, nhằm ngăn chặn khả năng sinh sản. Quy trình này thường áp dụng cho cả thú cái và thú đực, nhằm giảm thiểu số lượng động vật hoang dã và cải thiện sức khỏe. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "castration" (cắt tinh hoàn) có thể được sử dụng chủ yếu ở động vật đực.
Từ "neutering" có nguồn gốc từ động từ "neuter", mang nghĩa là "không có giới tính" trong tiếng Latin, "neuter", nghĩa là "cả hai điều đều không". Ban đầu, thuật ngữ này đã chỉ hành động làm cho sinh vật mất khả năng sinh sản, không phân biệt giới tính. Ngày nay, "neutering" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thú y để chỉ quy trình loại bỏ khả năng sinh sản của động vật, nhằm kiểm soát dân số và giảm thiểu hành vi không mong muốn.
Từ "neutering" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt trong y học thú y và các cuộc thảo luận về kiểm soát dân số động vật. Ngoài ra, "neutering" còn được đề cập trong các chủ đề về quyền lợi động vật và các chiến dịch bảo vệ động vật.