Bản dịch của từ Neutering trong tiếng Việt

Neutering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutering (Verb)

nˈutɚɪŋ
nˈutɚɪŋ
01

Để loại bỏ các cơ quan sinh dục của động vật, đặc biệt là mèo hoặc chó.

To remove the sexual organs of an animal especially a cat or dog.

Ví dụ

Many people support neutering pets to control the animal population.

Nhiều người ủng hộ việc triệt sản thú cưng để kiểm soát dân số động vật.

Not all pet owners consider neutering their animals for various reasons.

Không phải tất cả chủ nuôi thú cưng đều xem xét việc triệt sản thú của họ.

Is neutering a common practice among dog owners in the United States?

Việc triệt sản có phải là một thực hành phổ biến trong số chủ nuôi chó ở Mỹ không?

Dạng động từ của Neutering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Neuter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Neutered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Neutered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Neuters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Neutering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neutering

Không có idiom phù hợp