Bản dịch của từ Neve trong tiếng Việt

Neve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neve (Noun)

nˈiv
nˈiv
01

(hiếm hoặc lỗi thời) một người anh em họ.

(rare or obsolete) a male cousin.

Ví dụ

My neve, John, is my father's sister's son.

John, neve của tôi, là con trai của chị gái bố tôi.

Sarah's neve, Peter, is a close family friend.

Neve của Sarah, Peter, là một người bạn thân của gia đình.

She invited her neve, David, to the family reunion.

Cô ấy đã mời David, neve của mình, đến đoàn tụ gia đình.

02

(hiếm hoặc lỗi thời) cháu trai.

(rare or obsolete) nephew.

Ví dụ

She adored her neve and spent weekends playing with him.

Cô yêu quý neve của mình và dành những ngày cuối tuần để chơi với anh ấy.

The neve was excited to visit his aunt during the holidays.

Neve rất hào hứng đến thăm dì của mình trong những ngày nghỉ.

The neve inherited his uncle's antique watch collection.

Neve được thừa hưởng bộ sưu tập đồng hồ cổ của chú mình.

03

(hiếm) người tiêu xài hoang phí.

(rare) a spendthrift.

Ví dụ

John's reputation as a neve made him lose all his friends.

Danh tiếng của John như một người chưa bao giờ khiến anh ấy mất hết bạn bè.

Being a neve, Sarah often found herself in financial trouble.

Là một người chưa từng có, Sarah thường gặp rắc rối về tài chính.

The neve's lavish spending habits left him in debt.

Thói quen chi tiêu xa hoa của Neve khiến anh mắc nợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neve

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.