Bản dịch của từ Neve trong tiếng Việt
Neve

Neve (Noun)
My neve, John, is my father's sister's son.
John, neve của tôi, là con trai của chị gái bố tôi.
Sarah's neve, Peter, is a close family friend.
Neve của Sarah, Peter, là một người bạn thân của gia đình.
She invited her neve, David, to the family reunion.
Cô ấy đã mời David, neve của mình, đến đoàn tụ gia đình.
She adored her neve and spent weekends playing with him.
Cô yêu quý neve của mình và dành những ngày cuối tuần để chơi với anh ấy.
The neve was excited to visit his aunt during the holidays.
Neve rất hào hứng đến thăm dì của mình trong những ngày nghỉ.
The neve inherited his uncle's antique watch collection.
Neve được thừa hưởng bộ sưu tập đồng hồ cổ của chú mình.
(hiếm) người tiêu xài hoang phí.
(rare) a spendthrift.
John's reputation as a neve made him lose all his friends.
Danh tiếng của John như một người chưa bao giờ khiến anh ấy mất hết bạn bè.
Being a neve, Sarah often found herself in financial trouble.
Là một người chưa từng có, Sarah thường gặp rắc rối về tài chính.
The neve's lavish spending habits left him in debt.
Thói quen chi tiêu xa hoa của Neve khiến anh mắc nợ.
Từ "neve" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể gây nhầm lẫn với từ "neve" trong tiếng Ý, có nghĩa là "tuyết" hoặc "băng". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có phiên bản chính thức nào cho từ này. Nếu cần tìm hiểu về từ "neve" trong lĩnh vực địa lý hay khí hậu, điều này có thể liên quan đến sự tích tụ của tuyết hoặc băng trên các đỉnh núi. Thông tin cụ thể về nguồn gốc và sự sử dụng của từ "neve" trong các ngữ cảnh khác nhau vẫn còn hạn chế và chưa có nghiên cứu cụ thể nào đề cập rõ.
Từ "neve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "niva", có nghĩa là "tuyết". Trong tiếng Latinh, từ này đã được sử dụng để chỉ hiện tượng tuyết rơi và các ngữ nghĩa liên quan đến thời tiết lạnh lẽo. Từ "neve" đã phát triển trong các ngôn ngữ La Tinh, bao gồm tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha, để chỉ sự hình thành của tuyết. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên mối liên hệ với hiện tượng tự nhiên này, thể hiện sự thay đổi của môi trường thông qua sự xuất hiện của tuyết.
Từ "neve" không phải là một từ phổ biến trong các tác phẩm chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, "neve" có thể dùng để chỉ trạng thái của tuyết hoặc băng ở khu vực núi cao, đặc biệt trong các bài viết về địa lý hoặc khí hậu. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và không mang tính phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp