Bản dịch của từ Cousin trong tiếng Việt
Cousin
Cousin (Noun)
My cousin is coming to visit next week.
Anh trai tôi sẽ đến thăm vào tuần sau.
I grew up playing with my cousins in the neighborhood.
Tôi lớn lên chơi với các anh chị em họ ở khu phố.
She is my favorite cousin because we share many interests.
Cô ấy là người anh họ yêu thích của tôi vì chúng tôi có nhiều sở thích chung.
Dạng danh từ của Cousin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cousin | Cousins |
Kết hợp từ của Cousin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Second cousin Anh em họ thứ hai | My second cousin is coming to the family reunion. Anh họ thứ hai của tôi đến dự họp gia đình. |
Long-lost cousin Anh em họ xa lạ | I recently reconnected with my long-lost cousin on social media. Gần đây tôi đã kết nối lại với người em họ lâu năm qua mạng xã hội. |
First cousin Anh/chị em họ | My first cousin is my aunt's son. Anh họ đầu tiên của tôi là con trai của dì tôi. |
Baby cousin Em họ nhỏ | My baby cousin started walking today. Em họ nhỏ của tôi bắt đầu đi bộ hôm nay. |
Female cousin Chị họ | My female cousin organized a charity event last week. Chị họ của tôi tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước. |
Họ từ
Từ "cousin" chỉ người họ hàng, cụ thể là con của chú, bác hoặc dì, và có vai trò quan trọng trong mối quan hệ gia đình. Trong tiếng Anh, "cousin" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hàng ngày, người Anh có thể thường gọi rõ hơn "first cousin" (anh em họ trong cùng thế hệ) hoặc "second cousin" (anh em họ ở thế hệ tiếp theo), trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng chỉ "cousin" mà không phân biệt cụ thể.
Từ "cousin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cousin(us)", có nghĩa là "anh em họ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "cousin", tiếp tục mang nghĩa chỉ mối quan hệ họ hàng xa hơn. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ con của chú, bác hoặc người có quan hệ huyết thống xa khác. Ngày nay, "cousin" không chỉ đơn thuần ám chỉ sự kết nối gia đình mà còn thường được dùng để chỉ mối quan hệ thân thiện, gần gũi trong văn hóa xã hội.
Từ "cousin" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi học viên thường được yêu cầu nói về gia đình và mối quan hệ. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường để chỉ mối quan hệ họ hàng gần gũi. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong tài liệu xã hội học hay văn hóa để phân tích cấu trúc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp